Dưới đây là một số câu nói và câu cảm thán tiếng Tây Ban Nha được sử dụng trong các tình huống khẩn cấp hoặc các tình huống khó khăn khác. Hi vọng bạn không phải sử dụng chúng!
Chú ý rằng nếu bạn đang trong tình huống thực sự khẩn cấp, bạn có thể gọi các dịch vụ khẩn cấp ở Tây Ban Nha bằng cách bấm 112.
¡Ayuda! hoặc ¡Socorro! | cứu tôi với! |
¡ten cuidado! | cẩn thận! |
¡cuidado! | cẩn thận! |
por favor, ayúdeme | hãy giúp tôi với |
Cấp cứu y tế
¡llame a una ambulancia! | gọi xe cấp cứu đi! |
necesito un médico | tôi cần bác sĩ |
ha habido un accidente | đã có tai nạn xảy ra |
¡por favor, dénse prisa! | nhanh lên! |
me he cortado | tôi vừa bị đứt tay (tự mình làm đứt) |
me he quemado | tôi vừa bị bỏng (tự mình làm bỏng) |
¿está usted bien? | bạn có ổn không? |
¿están todos bien? | mọi người có ổn không? |
Tội phạm
¡al ladrón! | dừng lại, tên trộm kia! |
¡llame a la policía! | hãy gọi công an! |
me han robado la cartera | tôi vừa bị mất ví (ví nam) |
me han robado el monedero | tôi vừa bị mất ví (ví nữ) |
me han robado el bolso | tôi vừa bị mất túi |
me han robado el ordenador portátil | tôi vừa bị mất laptop |
quiero denunciar un robo | tôi muốn báo cáo mất trộm |
Me han robado | |
me han atacado | tôi vừa bị tấn công |
Hướng dẫn sử dụng câu tiếng Tây Ban Nha | |
---|---|
Trang 2 trên 15 | |
➔
Câu đơn giản |
Hội thoại thông dụng
➔ |
Hỏa hoạn
¡Fuego! | cháy! |
¡llame a los bomberos! | hãy gọi cứu hỏa! |
¿huele usted a algo quemado? | anh/chị có ngửi thấy mùi khét không? |
hay un fuego | có cháy |
el edificio está en llamas | tòa nhà đang bốc cháy |
Các tình huống khó khăn khác
estoy perdido | tôi bị lạc |
Estoy perdida | tôi bị lạc |
estamos perdidos | chúng tôi bị lạc |
no puedo encontrar … | tôi không tìm thấy … của tôi |
no puedo encontrar mis llaves | tôi không tìm thấy chìa khóa của tôi |
no puedo encontrar mi pasaporte | tôi không tìm thấy hộ chiếu của tôi |
no puedo encontrar mi teléfono móvil | tôi không tìm thấy điện thoại của tôi |
he perdido … | tôi vừa đánh mất … của tôi |
he perdido mi cartera | tôi vừa đánh mất ví (ví nam) của tôi |
he perdido mi monedero | tôi vừa đánh mất ví (ví nữ) của tôi |
he perdido mi cámara | tôi vừa đánh mất máy ảnh của tôi |
me he dejado las llaves dentro … | tôi vừa tự khóa mình ở ngoài … |
me he dejado las llaves dentro del coche | tôi vừa tự khóa mình ở ngoài ô tô |
me he dejado las llaves dentro de la habitación | tôi vừa tự khóa mình ở ngoài phòng |
por favor, déjame en paz | hãy để tôi yên |
¡vete! | biến đi! |