Dưới đây là một số câu nói và câu cảm thán tiếng Tây Ban Nha được sử dụng trong các tình huống khẩn cấp hoặc các tình huống khó khăn khác. Hi vọng bạn không phải sử dụng chúng!
Chú ý rằng nếu bạn đang trong tình huống thực sự khẩn cấp, bạn có thể gọi các dịch vụ khẩn cấp ở Tây Ban Nha bằng cách bấm 112.
¡Ayuda! hoặc ¡Socorro! | Cứu tôi với! |
Por favor, ayúdeme | Hãy giúp tôi với |
Cấp cứu y tế
¡llame a una ambulancia! | Gọi xe cấp cứu đi! |
Necesito un médico | Tôi cần bác sĩ |
Ha habido un accidente | Đã có tai nạn xảy ra |
¡por favor, dénse prisa! | Nhanh lên! |
Me he cortado | Tôi vừa bị đứt tay (tự mình làm đứt) |
Me he quemado | Tôi vừa bị bỏng (tự mình làm bỏng) |
¿está usted bien? | Bạn có ổn không? |
¿están todos bien? | Mọi người có ổn không? |
Tội phạm
¡al ladrón! | Dừng lại, tên trộm kia! |
¡llame a la policía! | Hãy gọi công an! |
Me han robado la cartera | Tôi vừa bị mất ví (ví nam) |
Me han robado el monedero | Tôi vừa bị mất ví (ví nữ) |
Me han robado el bolso | Tôi vừa bị mất túi |
Me han robado el ordenador portátil | Tôi vừa bị mất laptop |
Quiero denunciar un robo | Tôi muốn báo cáo mất trộm |
Me han robado | Tôi đã bị cướp |
Me han atacado | Tôi vừa bị tấn công |
Hỏa hoạn
¡Fuego! | Cháy! |
¡llame a los bomberos! | Hãy gọi cứu hỏa! |
¿huele usted a algo quemado? | Anh/chị có ngửi thấy mùi khét không? |
Hay un fuego | Có cháy |
El edificio está en llamas | Tòa nhà đang bốc cháy |
Các tình huống khó khăn khác
Estoy perdido | Tôi bị lạc (nói bởi một người đàn ông) |
Estoy perdida | Tôi bị lạc (nói bởi một người phụ nữ) |
Estamos perdidos | Chúng tôi bị lạc |
No puedo encontrar … | Tôi không tìm thấy … của tôi |
mis llaves | chìa khóa |
mi pasaporte | hộ chiếu |
mi teléfono móvil | điện thoại |
He perdido … | Tôi vừa đánh mất … của tôi |
mi cartera | ví (ví nam) |
mi monedero | ví (ví nữ) |
mi cámara | máy ảnh |
Me he dejado las llaves dentro … | Tôi vừa tự khóa mình ở ngoài … |
del coche | ô tô |
de la habitación | phòng |
Por favor, déjame en paz | Hãy để tôi yên |
¡vete! | Biến đi! |