Dưới đây là một số câu tiếng Tây Ban Nhathông dụng sử dụng khi nói về các loại phương tiện đi lại.
¿donde está ...? | |
la estación de autobuses | |
el aeropuerto | |
la estación de trenes | |
la estación de ferrocarril |
¿donde puedo coger un taxi? | tôi có thể bắt taxi ở đâu? |
el autobús | xe buýt |
el avión | |
el tren | tàu hỏa |
el barco | |
el bote | |
el ferry | phà |
el taxi | taxi |
el coche | Toa tàu |
la bicicleta |
en autobús | bằng xe buýt |
en avión | bằng máy bay |
en tren | bằng tàu hỏa |
en barco | bằng thuyền |
a pie | đi bộ |
Hướng dẫn sử dụng câu tiếng Tây Ban Nha | |
---|---|
Trang 8 trên 15 | |
➔
Thời tiết |
Đi taxi
➔ |
izquierda | |
derecha | đúng |
a la izquierda | |
a la derecha | |
todo recto |