Dưới đây là một số câu tiếng Tây Ban Nhathông dụng sử dụng khi nói về các loại phương tiện đi lại.
¿Dónde está la oficina de venta de billetes? | Phòng bán vé ở đâu? |
¿Desde dónde puedo coger el … a Valencia? | Tôi có thể bắt chuyến … tới Valencia từ đâu? |
autobús | Tôi có thể bắt xe buýt |
tren | Tôi có thể bắt tàu |
barco | Tôi có thể đi thuyền |
¿A qué hora es el próximo … a Algeciras? | … tiếp theo tới Algeciras là mấy giờ? |
autobús | |
tren | |
barco | |
Este … ha sido cancelado | Chuyến … này đã bị hủy rồi |
autobús | xe buýt |
tren | tàu hỏa |
vuelo | bay |
barco | phà |
Este … ha sido retrasado | Chuyến … này đã bị hoãn rồi |
autobús | xe buýt |
tren | tàu hỏa |
vuelo | máy bay |
barco | phà |
¿has estado alguna vez en …? | Cậu đã bao giờ đến … chưa? |
Italia | nước Ý |
Sí, estuve allí de vacaciones | Rồi, mình đã đến đó nghỉ lễ |
No, nunca he estado allí | Chưa, mình chưa bao giờ đến đó |
Nunca he estado, pero me encantaría ir algún día | Chưa, nhưng mình rất muốn một ngày nào đó được đến đó |
¿cuánto dura el viaje? | Chuyến đi này mất bao lâu? |
¿a qué hora llegamos? | Mấy giờ chúng ta đến nơi? |
¿te mareas cuándo viajas? | Cậu có bị say tàu xe không? |
¡qué tengas un buen viaje! | Chúc thượng lộ bình an! |
¡disfruta tu viaje! | Chúc đi vui vẻ! |
Tại hãng du lịch
Me gustaría viajar a … | Tôi muốn đi du lịch đến… |
Francia | Pháp |
Me gustaría reservar un viaje a … | Tôi muốn đặt chỗ cho chuyến đi đến … |
Berlín | thành phố Berlin |
¿cuánto cuestan los billetes de avión? | Vé bay giá bao nhiêu? |
¿tiene algún folleto sobre …? | Anh/chị có quyển sách giới thiệu về … không? |
Suiza | Thụy Sỹ |
¿necesito un visado para viajar a …? | Tôi có cần làm visa đến … không? |
Turquía | nước Thổ Nhĩ Kỳ |