Tháng và mùa

Học cách nói tên tháng và mùa trong tiếng Phần Lan. Hãy chú ý là tên tháng không được viết hoa chữ cái đầu tiên.

Các tháng

tammikuuTháng 1
helmikuuTháng 2
maaliskuuTháng 3
huhtikuuTháng 4
toukokuuTháng 5
kesäkuuTháng 6
heinäkuuTháng 7
elokuuTháng 8
syyskuuTháng 9
lokakuuTháng 10
marraskuuTháng 11
joulukuuTháng 12
tammikuussavào Tháng 1
helmikuussavào Tháng 2
maaliskuussavào Tháng 3
huhtikuussavào Tháng 4
toukokuussavào Tháng 5
kesäkuussavào Tháng 6
heinäkuussavào Tháng 7
elokuussavào Tháng 8
syyskuussavào Tháng 9
lokakuussavào Tháng 10
marraskuussavào Tháng 11
joulukuussavào Tháng 12
Màu sắc mùa thu ở Lapland
Màu sắc mùa thu ở Lapland

Các mùa

kevätmùa xuân
kesämùa hè
syksymùa thu
talvimùa đông
keväällävào mùa xuân
kesällävào mùa hè
syksyllävào mùa thu
talvellavào mùa đông
sound

Trong trang này, tất cả các từ tiếng Phần Lan đều kèm theo cách đọc — chỉ cần nhấn chuột vào bất kì từ nào để nghe.

Hỗ trợ công việc của chúng tôi

Hãy giúp chúng tôi cải thiện trang web này bằng cách trở thành người ủng hộ trên Patreon. Các lợi ích bao gồm xóa tất cả quảng cáo khỏi trang web và truy cập vào kênh Speak Languages Discord.

Trở thành một người ủng hộ