Dưới đây là một vài cụm từ tiếng Phần Lan liên quan đến thời gian.
Hôm kia
Toissapäivänä | Hôm kia |
Eilen | Hôm qua |
Tänään | Hôm nay |
Huomenna | Ngày mai |
Ylihuomenna | Ngày kia |
Buổi trong ngày
Aamulla | Vào buổi sáng |
Iltapäivällä | Vào buổi chiều |
Illalla | Vào buổi tối |
Eilen aamulla | Sáng qua |
Eilen iltapäivällä | Chiều qua |
Eilen illalla | Tối qua |
Tänä aamuna | Sáng nay |
Tänä iltapäivänä | Chiều nay |
Tänä iltana | Tối nay |
Huomenaamuna | Sáng mai |
Huomenna iltapäivällä | Chiều mai |
Huomeniltana | Tối mai |
Viime yönä | Tối qua |
Tänä yönä | Tối nay |
Huomenyönä | Tối mai |
Tuần, tháng, năm
Viime viikolla | Tuần trước |
Viime kuussa | Tháng trước |
Viime vuonna | Năm ngoái |
Tällä viikolla | Tuần này |
Tässä kuussa | Tháng này |
Tänä vuonna | Năm nay |
Ensi viikolla | Tuần sau |
Ensi kuussa | Tháng sau |
Ensi vuonna | Năm sau |
Các cụm từ chỉ thời gian khác
Viisi minuuttia sitten | Năm phút trước |
Tunti sitten | Một giờ trước |
Viikko sitten | Một tuần trước |
Kaksi viikkoa sitten | Hai tuần trước |
Kuukausi sitten | Một tháng trước |
Vuosi sitten | Một năm trước |
Kauan aikaa sitten | Lâu rồi |
Kymmenen minuutin kuluttua | Mười phút nữa |
Tunnin kuluttua | Một tiếng nữa |
Viikon kuluttua | Một tuần nữa |
Kymmenen päivän kuluttua | Mười ngày nữa |
Kolmen viikon kuluttua | Ba tuần nữa |
Kahden kuukauden kuluttua | Hai tháng nữa |
Kymmenen vuoden kuluttua | Mười năm nữa |
Edellisenä päivänä | Ngày trước đó |
Edellisellä viikolla | Tuần trước đó |
Edellisessä kuussa | Tháng trước đó |
Edellisenä vuonna | Năm trước đónăm trước đó |
Seuraavana päivänä | Ngày sau đó |
Seuraavalla viikolla | Tuần sau đó |
Seuraavassa kuussa | Tháng sau đó |
Seuraavana vuonna | Năm sau đó |
Khoảng thời gian
Asuin Kanadassa kuusi kuukautta | Mình sống ở Canada sáu tháng |
Olen työskennellyt täällä yhdeksän vuotta | Mình đã làm việc ở đây được chín năm |
Olen asunut täällä elokuusta saakka | Tôi đã sống ở đây từ tháng 8 |
Lähden huomenna Ranskaan kahdeksi viikoksi | Ngày mai mình sẽ đi Pháp hai tuần |
Uimme kauan | Bọn mình đã bơi rất lâu |