Dưới đây là một số câu tiếng Phần Lan đơn giản được sử dụng trong hội thoại hàng ngày, và những từ thường gặp viết trên biển hiệu.
Kyllä | Vâng/có |
Joo | Vâng (thông tục) |
Ei | Không |
ehkä hoặc kenties | Có lẽ |
Kiitos | Cảm ơn |
kiitos paljon hoặc paljon kiitoksia | Cảm ơn rất nhiều |
Dưới đây là các cách trả lời lịch sự khi người khác cảm ơn bạn.
Ole hyvä | Không có gì |
Ei kestä | Không có gì |
Eipä kestä | Không có gì |
Chào hỏi và chào tạm biệt
Đây là những cách chào hỏi khác nhau:
Hyvää huomenta | Chào buổi sáng (dùng trước buổi trưa) |
Hyvää päivää | Chào buổi chiều (sử dụng từ trưa đến khoảng 5 giờ chiều) |
Hyvää iltaa | Chào buổi tối (sử dụng từ khoảng 5 giờ chiều) |
Dưới đây là các cách khác nhau bạn có thể dùng khi nói tạm biệt:
Näkemiin | Tạm biệt |
Hyvää yötä | Chúc ngủ ngon |
Nähdään! | Hẹn gặp lại! |
Nähdään pian! | Hẹn sớm gặp lại! |
Hauskaa päivänjatkoa! | Chúc một ngày tốt lành! |
Hauskaa viikonloppua! | Chúc cuối tuần vui vẻ! |
Thu hút sự chú ý và xin lỗi ai đó
Anteeksi | Xin lỗi (dùng để thu hút sự chú ý của ai đó, bước qua ai đó, hoặc để xin lỗi) |
Nếu ai đó xin lỗi bạn, bạn có thể trả lời bằng một trong các cách sau:
Để người khác hiểu mình khi nói tiếng Anh
Puhutko englantia? | Anh/chị có nói tiếng Anh không? |
Puhutko suomea? | Anh/chị có nói tiếng Phần Lan không? |
En puhu suomea | Tôi không nói tiếng Phần Lan |
En puhu hyvin suomea | Tôi nói tiếng Phần Lan không tốt lắm |
Puhun vähän suomea | Tôi nói được một chút tiếng Phần Lan |
Voisitko puhua hitaammin? | Bạn có thể nói chậm hơn được không? |
Voisitko kirjoittaa sen ylös? | Bạn có thể viết nó ra được không? |
Voisitko toistaa, kiitos? | Anh/chị có thể nhắc lại được không? |
Ymmärrän | Tôi hiểu rồi |
En ymmärrä | Tôi không hiểu |
Những câu cơ bản khác
Tiedän | Tôi biết |
En tiedä | Tôi không biết |
Anteeksi, missä on vessa? | Xin lỗi, nhà vệ sinh ở đâu? |
Những dòng chữ bạn có thể gặp
Sisäänkäynti | Lối vào |
Uloskäynti | Lối ra |
Hätäuloskäynti | Lối thoát hiểm |
WC | Nhà vệ sinh |
Miehet | Nhà vệ sinh nam |
Naiset | Nhà vệ sinh nữ |
Vapaa | Không có người |
Varattu | Có người |
Epäkunnossa | Hỏng |
Tupakointi kielletty | Không hút thuốc |
Yksityinen | Khu vực riêng |
Ei sisäänkäyntiä | Miễn vào |