Học cách nói tên các nước và quốc tịch khác nhau trong tiếng Pháp.
Nước
L'Angleterre | nước Anh |
Le Royaume-Uni | Vương Quốc Anh và Bắc Ireland |
La Grande-Bretagne |
La France | nước Pháp |
L'Allemagne | nước Đức |
Les Pays-Bas | nước Hà Lan |
L'Espagne | nước Tây Ban Nha |
Le Portugal | nước Bồ Đào Nha |
L'Italie | nước Ý |
La Grèce | nước Hy Lạp |
La Suisse | nước Thụy Sĩ |
L'Autriche | nước Áo |
La Belgique | nước Bỉ |
La Pologne | nước Ba Lan |
Les États-Unis | nước Mỹ |
Le Canada | nước Canada |
Le Québec | |
L'Australie | nước Australia |
La Nouvelle-Zélande | nước New Zealand |
L'Irlande | nước Ireland |
La Finlande | nước Phần Lan |
La Suède | nước Thụy Điển |
La Norvège | nước Na Uy |
Le Danemark | nước Đan Mạch |
L'Islande | nước Iceland |
Le Japon | nước Nhật |
La Chine | nước Trung Quốc |
L'Inde | nước Ấn Độ |
L'Égypte | nước Ai-cập |
La Turquie | nước Thổ Nhĩ Kỳ |
La Russie | nước Nga |
Từ vựng tiếng Pháp | |
---|---|
Trang 5 trên 8 | |
➔
Tháng và mùa |
Ngôn ngữ
➔ |
Quốc tịch
anglais | thuộc nước Anh |
français | thuộc Pháp |
allemand | thuộc Đức |
néerlandais | tiếng Hà Lan |
espagnol | thuộc Tây Ban Nha |
portugais | thuộc Bồ Đào Nha |
italien | thuộc Ý |
grec | thuộc Hy Lạp |
suisse | nước Thụy Sĩ |
autrichien | thuộc Áo |
belge | thuộc Bỉ |
polonais | thuộc Ba Lan |
américain | thuộc Mỹ |
canadien | thuộc Canada |
australien | thuộc Australia |
néo-zélandais | thuộc New Zealand |
irlandais | thuộc Ireland |
finlandais | thuộc Phần Lan |
suédois | thuộc Thụy Điển |
norvégien | thuộc Na Uy |
danois | thuộc Đan Mạch |
islandais | thuộc Iceland |
japonais | thuộc Nhật Bản |
chinois | thuộc Trung Quốc |
indien | thuộc Ấn Độ |
égyptien | thuộc Ai Cập |
turc | thuộc Thổ Nhĩ Kỳ |
russe | thuộc Nga |