Dưới đây là một số câu tiếng Pháp thường gặp trong hội thoại thông dụng với người bạn đã biết.
Hỏi thăm sức khỏe ai đó
Comment vas-tu? | Cậu có khỏe không? (Quen biết) |
Comment ça va? | Tình hình thế nào? |
Ça va? | Tình hình thế nào? |
Très bien, merci | Mình khỏe, cảm ơn cậu |
Ça va, merci | Mình khỏe, cảm ơn cậu |
Pas mal, merci | Không tệ lắm, cảm ơn cậu |
Pas très bien | Mình không được khỏe lắm |
Hỏi xem ai đó đang làm gì hoặc dạo này làm gì
Tu fais quoi? | Cậu đang làm gì đấy? (Quen biết) |
Qu'est-ce que tu deviens? | Dạo này cậu làm gì? (Quen biết) |
J'ai beaucoup travaillé | Làm việc nhiều |
J'ai beaucoup travaillé sur mes cours | Học nhiều |
J'ai été très occupé | Dạo này mình rất bận (nói bởi một người đàn ông) |
J'ai été très occupée | Dạo này mình rất bận (nói bởi một người phụ nữ) |
Comme d'habitude | Vẫn như mọi khi |
Pas grand-chose | Không làm gì nhiều lắm |
Je viens de rentrer … | Mình vừa đi … về |
du Maroc | |
de France | |
des États-Unis | |
Hỏi xem ai đó đang ở đâu
Où es-tu? | Cậu ở đâu đấy? (Quen biết) |
Je suis … | Mình đang … |
à la maison | ở nhà |
au travail | ở cơ quan |
en ville | trong thành phố |
à la campagne | ở nông thôn |
aux magasins | trong cửa hàng |
dans le train | trên tàu |
chez Julien | |
Hỏi về kế hoạch của ai đó
Tu as des projets pour cet été? | Cậu có kế hoạch gì mùa hè này không? (Quen biết) |
Qu'est-ce que tu as de prévu pour …? | Cậu sẽ làm gì trong …? (Quen biết) |
Pâques | lễ Phục sinh |
le nouvel an | dịp Năm mới |
Noël | lễ Giáng Sinh |