Dưới đây là một số câu tiếng Pháp đơn giản được sử dụng trong hội thoại hàng ngày, và những từ thường gặp viết trên biển hiệu.
Oui | Vâng/có |
Non | Không |
Peut-être | Có lẽ |
S'il vous plaît | Làm ơn (lịch thiệp) |
Merci | Cảm ơn |
Merci beaucoup | Cảm ơn rất nhiều |
Dưới đây là các cách trả lời lịch sự khi người khác cảm ơn bạn.
Je vous en prie | Không có gì (lịch thiệp) |
De rien | Không có gì |
Chào hỏi và chào tạm biệt
Đây là những cách chào hỏi khác nhau:
Salut | Chào (không trang trọng) |
Bonjour | Xin chào (sử dụng vào buổi sáng và buổi chiều) |
Bonsoir | Chào buổi tối (dùng sau 6 giờ tối) |
Dưới đây là các cách khác nhau bạn có thể dùng khi nói tạm biệt:
Au revoir | Tạm biệt |
Bonne nuit | Chúc ngủ ngon |
Bonne soirée! | Chúc buổi tối tốt lành! |
Bonne fin de soirée! | Tận hưởng phần còn lại của buổi tối! |
À plus! | Hẹn gặp lại! |
Salut! | Tạm biệt (không trang trọng) |
À bientot! | Hẹn sớm gặp lại! |
à plus tard! hoặc À tout à l'heure! | Hẹn gặp lại sau! (khi bạn mong đợi gặp ai đó vào cuối ngày) |
À demain! | Hẹn gặp lại ngày mai! |
Bonne journée! | Chúc một ngày tốt lành! |
Bon weekend! | Chúc cuối tuần vui vẻ! |
Thu hút sự chú ý và xin lỗi ai đó
Excusez-moi | Xin lỗi (dùng để thu hút sự chú ý của ai đó, bước qua ai đó, hoặc để xin lỗi) |
Désolé(e) hoặc Pardon | Xin lỗi |
Nếu ai đó xin lỗi bạn, bạn có thể trả lời bằng một trong các cách sau:
Pas de souci | Không sao |
Ce n'est pas grave | Không sao |
ce n'est rien hoặc Ça ne fait rien | Không sao |
Để người khác hiểu mình khi nói tiếng Anh
Vous parlez français? | Anh/chị có nói tiếng Pháp không? |
Je ne parle pas français | Tôi không nói tiếng Pháp |
Je ne parle pas très bien français | Tôi không nói tiếng Pháp tốt lắm |
Je parle un peu français | Tôi nói được một ít tiếng Pháp thôi |
Je parle juste un peu français | Tôi chỉ nói được một chút xíu tiếng Pháp thôi |
Je parle très mal français | Tôi nói tiếng Pháp rất tệ |
Pourriez-vous parler plus lentement, s'il vous plaît? | Anh/chị nói chậm hơn được không? |
Pourriez-vous me l'écrire, s'il vous plaît? | Anh/chị viết vào giấy được không? |
Pourriez-vous répéter cela, s'il vous plaît? | Anh/chị có thể nhắc lại được không? |
Je comprends | Tôi hiểu rồi |
Je ne comprends pas | Tôi không hiểu |
Những câu cơ bản khác
Je sais | Tôi biết |
Je ne sais pas | Tôi không biết |
excusez-moi, où sont les toilettes? hoặc Excusez-moi, où se trouvent les toilettes? | Xin lỗi, nhà vệ sinh ở đâu? |
Những dòng chữ bạn có thể gặp
Entrée | Lối vào |
Sortie | Lối ra |
Sortie de secours | Lối thoát hiểm |
Poussez | Đẩy vào |
Tirez | Kéo ra |
Toilettes | Nhà vệ sinh |
WC | Nhà vệ sinh |
Hommes | Nhà vệ sinh nam |
Dames | Nhà vệ sinh nữ |
Libre | Không có người |
Occupé | Có người |
Hors service | Hỏng |
Interdiction de fumer | Không hút thuốc |
Privé | Khu vực riêng |
Entrée interdite | Miễn vào |