Dưới đây là một số câu tiếng Pháp đơn giản được sử dụng trong hội thoại hàng ngày, và những từ thường gặp viết trên biển hiệu.
oui | vâng/có |
non | không |
peut-être | có lẽ |
s'il vous plaît | làm ơn |
merci | cảm ơn |
merci beaucoup | cảm ơn rất nhiều |
Dưới đây là các cách trả lời lịch sự khi người khác cảm ơn bạn.
je vous en prie | không có gì |
de rien | không có gì |
Chào hỏi và chào tạm biệt
Đây là những cách chào hỏi khác nhau:
salut | chào |
bonjour | xin chào |
bonsoir | chào buổi tối (dùng sau 6 giờ tối) |
Dưới đây là các cách khác nhau bạn có thể dùng khi nói tạm biệt:
au revoir | tạm biệt |
bonne nuit | chúc ngủ ngon |
Bonne soirée! | |
Bonne fin de soirée! |
à plus! | hẹn gặp lại! |
Salut! | tạm biệt |
à bientot! | hẹn sớm gặp lại! |
à plus tard! hoặc À tout à l'heure! | hẹn gặp lại sau! |
à demain! | hẹn gặp lại ngày mai! |
bonne journée! | chúc một ngày tốt lành! |
bon weekend! | chúc cuối tuần vui vẻ! |
Thu hút sự chú ý và xin lỗi ai đó
excusez-moi | xin lỗi (dùng để thu hút sự chú ý của ai đó, bước qua ai đó, hoặc để xin lỗi) |
Désolé(e) hoặc Pardon | xin lỗi |
Nếu ai đó xin lỗi bạn, bạn có thể trả lời bằng một trong các cách sau:
pas de souci | không sao |
Ce n'est pas grave | không sao |
ce n'est rien hoặc Ça ne fait rien | không sao |
Hướng dẫn sử dụng câu tiếng Pháp | |
---|---|
Trang 1 trên 21 | |
➔
Nội dung |
Các trường hợp khẩn cấp
➔ |
Để người khác hiểu mình khi nói tiếng Anh
Vous parlez français? | Anh/chị có nói tiếng Pháp không? |
Je ne parle pas français | Tôi không nói tiếng Pháp |
Je ne parle pas très bien français | |
Je parle un peu français | Tôi nói được một ít tiếng Pháp thôi |
Je parle juste un peu français | Tôi chỉ nói được một chút xíu tiếng Pháp thôi |
Je parle très mal français |
pourriez-vous parler plus lentement, s'il vous plaît? | anh/chị nói chậm hơn được không? |
pourriez-vous me l'écrire, s'il vous plaît? | anh/chị viết vào giấy được không? |
pourriez-vous répéter cela, s'il vous plaît? | anh/chị có thể nhắc lại được không? |
je comprends | tôi hiểu rồi |
je ne comprends pas | tôi không hiểu |
Những câu cơ bản khác
je sais | tôi biết |
je ne sais pas | tôi không biết |
excusez-moi, où sont les toilettes? hoặc Excusez-moi, où se trouvent les toilettes? | xin lỗi, nhà vệ sinh ở đâu? |
Những dòng chữ bạn có thể gặp
Entrée | Lối vào |
Sortie | Lối ra |
Sortie de secours | Lối thoát hiểm |
Poussez | Đẩy vào |
Tirez | Kéo ra |
Toilettes | Nhà vệ sinh |
WC | Nhà vệ sinh |
Hommes | Nhà vệ sinh nam |
Dames | Nhà vệ sinh nữ |
Libre | Không có người |
Occupé | Có người |
Hors service | Hỏng |
Interdiction de fumer | Không hút thuốc |
Privé | Khu vực riêng |
Entrée interdite | Miễn vào |