Đây là một số câu nói có thể hữu ích cho bạn khi bạn sắp xếp đi ăn uống, và một số biển hiệu bạn có thể gặp khi bạn đi ăn uống.
avez-vous une table libre? |
une table pour ..., s'il vous plaît | |
deux | |
trois | |
quatre |
je voudrais réserver une table | tôi muốn đặt phòng |
à quel nom? | |
au nom de Cooper |
pour quand? | đặt cho khi nào? |
ce soir à ... heures | |
sept | |
huit | |
neuf |
demain midi | cho ngày mai lúc trưa |
demain à treize heures | |
demain à quatorze heures | |
demain à quinze heures |
pour combien de personnes? | đặt cho bao nhiêu người? |
j'ai réservé une table |
le menu, s'il vous plaît | |
la carte des vins, s'il vous plaît |
je suis végétarien(ne) | tôi ăn chay |
je ne mange pas de viande | tôi không ăn thịt |
bon appétit! | chúc quý khách ăn ngon miệng! |
vous prendrez autre chose? | quý khách có gọi gì nữa không ạ? |
vous prendrez un café ou un dessert? | quý khách có muốn gọi cà phê hay đồ tráng miệng không? |
l'addition, s'il vous plaît | cho xin hóa đơn |
puis-je payer par carte? | tôi có thể trả bằng thẻ được không? |
c'était délicieux | ngon. quá! |
c'était parfait |
Hướng dẫn sử dụng câu tiếng Pháp | |
---|---|
Trang 13 trên 21 | |
➔
Khách sạn và chỗ ở |
Tại quầy bar hoặc quán café
➔ |
Những dòng chữ bạn có thể gặp
Entrées |
Soupe | súp |
Soupe de poisson | |
Soupe de légumes | |
Soupe de tomate |
Crudités | |
Assiette de charcuterie | |
Fruits de mer | |
Salade niçoise | |
Salade folle |
Plats principaux |
Steak frites | bít tết kèm khoai tây chiên |
Steak tartare | |
Bouillabaisse |
Desserts |
Sorbet | kem trái cây |
Crêpe | |
Crème brûlée | bánh kem trứng |
Tarte aux pommes | bánh táo |
Gâteau | bánh ngọt |
En-cas | Đồ ăn vặt |
Frites | khoai tây chiên |
Cacahuètes | lạc |
Des chips | khai tây lát mỏng chiên giòn |
Des olives | quả ô liu |
Viennoiseries |
Croissant | |
Pain au chocolat | |
Pain aux raisins |