Học cách nói ngày trong tuần bằng tiếng Nga. Hãy chú ý rằng ngày trong tuần không được viết hoa chữ cái đầu tiên.
Какой сегодня день? | Hôm nay là thứ mấy? |
понедельник | thứ Hai |
вторник | thứ Ba |
среда | thứ Tư |
четверг | thứ Năm |
пятница | thứ Sáu |
суббота | thứ Bảy |
воскресенье | Chủ Nhật |
в понедельник | vào thứ Hai |
во вторник | vào thứ Ba |
в среду | vào thứ Tư |
в четверг | vào thứ Năm |
в пятницу | vào thứ Sáu |
в субботу | vào thứ Bảy |
в воскресенье | vào Chủ Nhật |
каждый понедельник | thứ Hai hàng tuần |
каждый вторник | thứ Ba hàng tuần |
каждую среду | thứ Tư hàng tuần |
каждый четверг | thứ Năm hàng tuần |
каждую пятницу | thứ Sáu hàng tuần |
каждую субботу | thứ Bảy hàng tuần |
каждое воскресенье | Chủ Nhật hàng tuần |
по понедельникам | thứ Hai hàng tuần |
по вторникам | thứ Ba hàng tuần |
по средам | thứ Tư hàng tuần |
по четвергам | thứ Năm hàng tuần |
по пятницам | thứ Sáu hàng tuần |
по субботам | thứ Bảy hàng tuần |
по воскресеньям | Chủ Nhật hàng tuần |