Dưới đây là một số câu tiếng Nga thường gặp trong hội thoại thông dụng với người bạn đã biết.
Hỏi thăm sức khỏe ai đó
как дела? | cậu có khỏe không? |
как ты? | còn cậu thế nào? |
как оно? | tình hình thế nào? |
как поживаешь? | tình hình thế nào? |
как жизнь? | tình hình thế nào? |
прекрасно, спасибо or отлично, спасибо | mình khỏe, cảm ơn cậu |
нормально, спасибо | mình khỏe, cảm ơn cậu |
неплохо, спасибо | không tệ lắm, cảm ơn cậu |
ничего, спасибо | ổn cả, cảm ơn cậu |
не очень хорошо |
а ты как? | còn cậu? |
Hỏi xem ai đó đang làm gì hoặc dạo này làm gì
чем сейчас занимаешься? | cậu đang làm gì đấy? |
чем занимался? | dạo này cậu làm gì? |
чем занималась? |
много работал | làm việc nhiều |
много работала | working a lot (said by a woman) |
много учился | học nhiều |
много училась | studying a lot (said by a woman) |
я был очень занят | dạo này mình rất bận |
я была очень занята | I've been very busy (said by a woman) |
тем же, чем обычно | vẫn như mọi khi |
ничем особенным | không làm gì nhiều lắm |
я только что вернулся из ... | |
я только что вернулась из ... | I've just come back |
Египта |
Hỏi xem ai đó đang ở đâu
где ты? | cậu ở đâu đấy? |
я ... | |
дома | |
на работе | |
в городе | |
на природе | |
в магазине | |
в поезде | |
у Владимира |
Hướng dẫn sử dụng câu tiếng Nga | |
---|---|
Trang 3 trên 8 | |
➔
Các trường hợp khẩn cấp |
Kết bạn
➔ |
Hỏi về kế hoạch của ai đó
у тебя есть планы на лето? | cậu có kế hoạch gì mùa hè này không? |
что ты делаешь на ...? | |
Рождество | |
Новый год | |
Пасху |
Hút thuốc
ты куришь? | |
вы курите? | anh/chị có hút thuốc không? |
да, я курю | |
нет, я не курю | không, mình không hút |
ты не против, если я закурю? | cậu có phiền nếu mình hút thuốc không?, bạn có phiền nếu tôi hút thuốc không? |
вы не против, если я закурю? |
желаешь сигарету? or хочешь сигарету? | cậu có muốn hút một điếu thuốc không? |
у тебя нет сигареты? | |
у тебя есть прикурить? | cậu có bật lửa không? |
у тебя есть пепельница? |
я прекратил курить | |
я прекратила курить | I've stopped smoking (said by a woman) |
я бросил | mình bỏ thuốc rồi |
я бросила | I've given up (said by a woman) |
я пытаюсь бросить |