Dưới đây là một số câu nói và câu cảm thán tiếng Nga được sử dụng trong các tình huống khẩn cấp hoặc các tình huống khó khăn khác. Hi vọng bạn không phải sử dụng chúng!
Hãy chú ý rằng trong tình huống thực sự khẩn cấp, bạn có thể liên lạc với các dịch vụ khẩn cấp ở Nga bằng cách gọi 112.
помогите! | cứu tôi với! |
будьте осторожны! | cẩn thận! |
осторожно! | cẩn thận! |
пожалуйста, помогите мне | hãy giúp tôi với |
Cấp cứu y tế
вызовите скорую помощь! | gọi xe cấp cứu đi! |
мне нужен доктор | tôi cần bác sĩ |
произошёл несчастный случай | đã có tai nạn xảy ra |
пожалуйста, поторопитесь! | nhanh lên! |
я порезался | tôi vừa bị đứt tay (tự mình làm đứt) |
я порезалась | I've cut myself (said by a woman) |
я обжёгся | |
я обожглась | I've burnt myself (said by a woman) |
вы в порядке? | bạn có ổn không? |
все в порядке? | mọi việc có ổn không? |
Tội phạm
держите вора! | dừng lại, tên trộm kia! |
вызовите полицию! | hãy gọi công an! |
мой кошелёк украли | tôi vừa bị mất ví (ví nam) |
мой бумажник украли | my purse has been stolen |
мою сумку украли | my handbag's been stolen |
мой ноутбук украли | tôi vừa bị mất laptop |
я хотел бы заявить о краже | tôi muốn báo cáo mất trộm |
я хотела бы заявить о краже | I'd like to report a theft (said by a woman) |
мою машину вскрыли | ô tô của tôi vừa bị đột nhập |
меня ограбили | tôi vừa bị cướp |
на меня напали | tôi vừa bị tấn công |
Hướng dẫn sử dụng câu tiếng Nga | |
---|---|
Trang 2 trên 8 | |
➔
Câu đơn giản |
Hội thoại thông dụng
➔ |
Hỏa hoạn
пожар! | cháy! |
вызовите пожарных! | hãy gọi cứu hỏa! |
вы чувствуете запах гари? | anh/chị có ngửi thấy mùi khét không? |
там пожар | có cháy |
здание горит | tòa nhà đang bốc cháy |
Các tình huống khó khăn khác
я заблудился | tôi bị lạc |
я заблудилась | I'm lost (said by a woman) |
мы заблудились | chúng tôi bị lạc |
я не могу найти ... | |
мои ключи | |
мой паспорт | |
мой мобильный телефон |
я потерял ... | |
я потеряла ... | I've lost ... (said by a woman) |
мой кошелёк | |
мой бумажник | |
мой фотоаппарат |
моя ... закрылась, а ключи внутри | |
машина | |
комната |
пожалуйста, оставьте меня в покое | hãy để tôi yên |
уйдите! | biến đi! |