Học cách nói hướng của la bàn trong tiếng Hà Lan.
noord | phía bắc |
noord-oost | phía đông bắc |
oost | phía đông |
zuid-oost | phía đông nam |
zuid | phía nam |
zuid-west | phía tây nam |
west | phía tây |
noord-west | phía tây bắc |
Từ vựng tiếng Hà Lan | |
---|---|
Trang 8 trên 9 | |
➔
Ngôn ngữ |
Cơ thể con người
➔ |
Các từ hữu ích khác
kaart | bản đồ |
kompas | la bàn |
een kompas lezen | đọc la bàn |