Học các màu khác nhau trong tiếng Hà Lan, bao gồm cả sắc thái của màu.
Welke kleur is het? | Đây là màu gì? |
wit | màu trắng |
geel | màu vàng |
oranje | màu da cam |
roze | màu hồng |
rood | màu đỏ |
bruin | màu nâu |
groen | màu xanh lá cây |
blauw | màu xanh da trời |
paars | màu tím |
grijs | màu xám |
zwart | màu đen |
zilver | màu bạc |
goud | màu vàng óng |
veelkleurig | đa màu sắc |
Từ vựng tiếng Hà Lan | |
---|---|
Trang 2 trên 9 | |
➔
Số |
Ngày trong tuần
➔ |
Sắc thái của màu sắc
lichtbruin | màu nâu nhạt |
lichtgroen | màu xanh lá cây nhạt |
lichtblauw | màu xanh da trời nhạt |
donkerbruin | màu nâu đậm |
donkergroen | màu xanh lá cây đậm |
donkerblauw | màu xanh da trời đậm |
helderrood | màu đỏ tươi |
heldergroen | màu xanh lá cây tươi |
helderblauw | màu xanh da trời tươi |