Dưới đây là một số câu tiếng Hà Lan đơn giản được sử dụng trong hội thoại hàng ngày, và những từ thường gặp viết trên biển hiệu.
Ja | Vâng/có |
Nee | Không |
Misschien | Có lẽ |
Alsjeblieft | Làm ơn (Quen biết) |
Alstublieft | Làm ơn (lịch thiệp) |
Bedankt | Cảm ơn |
Hartelijk dank | Cảm ơn rất nhiều |
Dưới đây là các cách trả lời lịch sự khi người khác cảm ơn bạn.
Graag gedaan | Không có gì |
Geen moeite | Không có gì |
Graag gedaan | Không có gì |
Chào hỏi và chào tạm biệt
Đây là những cách chào hỏi khác nhau:
Hoi | Chào (khá thân mật) |
Hallo | Xin chào |
Goedemorgen | Chào buổi sáng (dùng trước buổi trưa) |
Goedemiddag | Chào buổi chiều (dùng từ trưa đến 6 giờ chiều) |
Goedeavond | Chào buổi tối (dùng sau 6 giờ tối) |
Dưới đây là các cách khác nhau bạn có thể dùng khi nói tạm biệt:
Doei | Tạm biệt |
| |
Dag | Tạm biệt |
Goedenacht | Chúc ngủ ngon |
Tot ziens! | Hẹn gặp lại! |
Tot snel! | Hẹn sớm gặp lại! |
Fijne dag! | Chúc một ngày tốt lành! |
Fijn weekend! | Chúc cuối tuần vui vẻ! |
Thu hút sự chú ý và xin lỗi ai đó
excuseert u mij hoặc pardon | Xin lỗi (dùng để thu hút sự chú ý của ai đó, bước qua ai đó, hoặc để xin lỗi) |
Sorry | Xin lỗi |
Nếu ai đó xin lỗi bạn, bạn có thể trả lời bằng một trong các cách sau:
Geen probleem | Không sao |
Geeft niks | Không sao |
Maak je geen zorgen | Anh/chị đừng lo về việc đó |
Để người khác hiểu mình khi nói tiếng Anh
Spreek je Nederlands? | Anh/chị có nói tiếng Hà Lan không? |
Spreekt u Nederlands? | Anh/chị có nói tiếng Hà Lan không? |
Ik spreek geen Nederlands | Tôi không nói tiếng Hà Lan |
Ik spreek niet zo goed Nederlands | Tôi nói tiếng Hà Lan không tốt lắm |
Ik spreek een beetje Nederlands | Tôi nói được một ít tiếng Hà Lan thôi |
Ik spreek een heel klein beetje Nederlands | Tôi chỉ nói được một chút xíu tiếng Hà Lan thôi |
Spreekt u alstublieft langzamer | Anh/chị nói chậm hơn được không? |
Schrijft u het alstublieft op | Anh/chị viết vào giấy được không? |
Zou u dat alstublieft kunnen herhalen? | Anh/chị có thể nhắc lại được không? |
Ik begrijp het | Tôi hiểu rồi |
Ik begrijp het niet | Tôi không hiểu |
Những câu cơ bản khác
Ik weet het | Tôi biết |
Ik weet het niet | Tôi không biết |
Pardon, waar is het toilet? | Xin lỗi, nhà vệ sinh ở đâu? |
Những dòng chữ bạn có thể gặp
Ingang | Lối vào |
Uitgang | Lối ra |
Nooduitgang | Lối thoát hiểm |
Duwen | Đẩy vào |
Trekken | Kéo ra |
Toiletten | Nhà vệ sinh |
WC | Nhà vệ sinh |
Heren | Nhà vệ sinh nam |
Dames | Nhà vệ sinh nữ |
Vrij | Không có người |
Bezet | Có người |
Buiten gebruik | Hỏng |
Niet roken | Không hút thuốc |
Privé | Khu vực riêng |
Geen toegang | Miễn vào |