Tháng và mùa

Học cách nói tên tháng và mùa trong tiếng Estonia. Hãy chú ý là tên tháng không được viết hoa chữ cái đầu tiên.

Các tháng

jaanuarTháng 1
veebruarTháng 2
märtsTháng 3
aprillTháng 4
maiTháng 5
juuniTháng 6
juuliTháng 7
augustTháng 8
septemberTháng 9
oktooberTháng 10
novemberTháng 11
detsemberTháng 12
jaanuarisvào Tháng 1
veebruarisvào Tháng 2
märtsisvào Tháng 3
aprillisvào Tháng 4
maisvào Tháng 5
juunisvào Tháng 6
juulisvào Tháng 7
augustisvào Tháng 8
septembrisvào Tháng 9
oktoobrisvào Tháng 10
novembrisvào Tháng 11
detsembrisvào Tháng 12

Các mùa

kevadmùa xuân
suvimùa hè
sügismùa thu
talvmùa đông
kevadelvào mùa xuân
suvelvào mùa hè
sügiselvào mùa thu
talvelvào mùa đông
sound

Trong trang này, tất cả các từ tiếng Estonia đều kèm theo cách đọc — chỉ cần nhấn chuột vào bất kì từ nào để nghe.

Hỗ trợ công việc của chúng tôi

Hãy giúp chúng tôi cải thiện trang web này bằng cách trở thành người ủng hộ trên Patreon. Các lợi ích bao gồm xóa tất cả quảng cáo khỏi trang web và truy cập vào kênh Speak Languages Discord.

Trở thành một người ủng hộ