Học cách nói hướng của la bàn trong tiếng Estonia.
põhi | phía bắc |
kirre | phía đông bắc |
ida | phía đông |
kagu | phía đông nam |
lõuna | phía nam |
edel | phía tây nam |
lääs | phía tây |
loe | phía tây bắc |
Từ vựng tiếng Estonia | |
---|---|
Trang 7 trên 8 | |
➔
Ngôn ngữ |
Cơ thể con người
➔ |
Các từ hữu ích khác
kaart | bản đồ |
kompass | la bàn |
kompassi lugema | đọc la bàn |