Học các màu khác nhau trong tiếng Estonia, bao gồm cả sắc thái của màu.
mis värvi see on? | đây là màu gì? |
![]() | màu trắng |
![]() | màu vàng |
![]() | màu da cam |
![]() | màu hồng |
![]() | màu đỏ |
![]() | màu nâu |
![]() | màu xanh lá cây |
![]() | màu xanh da trời |
![]() | màu tím |
![]() | màu xám |
![]() | màu đen |
Từ vựng tiếng Estonia | |
---|---|
Trang 2 trên 7 | |
← Số |
Ngày trong tuần → |
Sắc thái của màu sắc
![]() | màu nâu nhạt |
![]() | màu xanh lá cây nhạt |
![]() | màu xanh da trời nhạt |
![]() | màu nâu đậm |
![]() | màu xanh lá cây đậm |
![]() | màu xanh da trời đậm |