Dưới đây là tên tiếng Estonia của các bộ phận trên cơ thể nguời, và các từ chỉ các giác quan khác nhau.
Đầu và mặt
habe | râu |
põsk | má |
lõuaots | cằm |
pea | đầu |
juuksed | tóc |
kõrv | tai |
silm | mắt |
kulm | lông mày |
kõrvatrumm | màng nhĩ |
kõrvanibu | dái tai |
ripsmekarv | lông mi |
silmalaug | mí mắt |
otsaesine | trán |
tedretähnid | tàn nhang |
lõug | quai hàm |
huul | môi |
suu | miệng |
nina | mũi |
ninaauk | lỗ mũi |
vuntsid | ria |
keel | lưỡi |
hammas | răng |
kortsud | nếp nhăn |
Phần trên của cơ thể
kõrisõlm | cục yết hầu |
käsivars | tay |
kaenlaalune | nách |
selg | lưng |
rind | ngực |
küünarnukk | khuỷu tay |
käelaba | bàn tay |
sõrm | ngón tay |
sõrmeküüs | móng tay |
küünarvars | cẳng tay |
sõrmenukk | khớp ngón tay |
naba | rốn |
kael | cổ |
nibu | núm vú |
peopesa | lòng bàn tay |
õlg | vai |
kurk | cổ họng |
pöial | ngón tay cái |
talje | eo |
rusikas | cổ tay |
Phần dưới của cơ thể
pahkluu | mắt cá chân |
pärak | hậu môn |
kõht | bụng |
suur varvas | ngón chân cái |
tagumik | mông |
tuharad | mông |
jalalaba | bàn chân |
suguelundid | cơ quan sinh dục |
kube | háng |
kand | gót |
puus | hông |
põlv | đầu gối |
jalg | chân |
peenis | dương vật |
häbemekarvad hoặc kubemekarvad | lông mu |
säär | ống chân |
tald | lòng bàn chân |
munandid | hòn dái |
reis | đùi |
varvas | ngón chân |
varbaküüs | móng chân |
tupp hoặc vagiina | âm đạo |
Các bộ phận của mắt
sarvkest | giác mạc |
silmakoobas | hốc mắt |
silmamuna | nhãn cầu |
iiris | mống mắt |
võrkkest | võng mạc |
pupill | con ngươi |
Các bộ phận bên trong cơ thể
kannakõõlus hoặc Achilleuse kõõlus | gân gót chân |
arter | động mạch |
pimesool | ruột thừa |
põis | bọng đái |
veresoon | mạch máu |
aju | não |
kõhr | sụn |
käärsool | ruột kết |
sapipõis | túi mật |
süda | tim |
soolestik | ruột |
jämesool | ruột già |
peensool | ruột non |
neerud | thận |
side hoặc ligament | dây chằng |
maks | gan |
kopsud | phổi |
söögitoru | thực quản |
pankreas | tụy |
siseelund | cơ quan |
eesnääre | tuyến tiền liệt |
pärasool | ruột thẳng |
põrn | lách |
magu | dạ dày |
kõõlus | gân |
mandlid | amiđan |
veen | tĩnh mạch |
hingetoru | khí quản |
emakas | tử cung |
Xương
rangluu | xương đòn |
reieluu | xương đùn |
õlavarreluu | xương cánh tay |
kederluu | xương bánh chè |
vaagnaluu | xương chậu |
ribi | xuơng suờn |
rinnakorv | khung xương sườn |
skelett hoặc luustik | bộ xương |
pealuu | xuơng sọ |
selgroog | xương sống |
selgroolüli | đốt sống |
Chất lỏng trong cơ thể
sapp | dịch mật |
veri | máu |
tatt hoặc lima | nước nhầy mũi |
röga | đờm |
sülg | nước bọt |
sperma | tinh dịch |
higi | mồ hôi |
pisarad | nước mắt |
uriin | nước tiểu |
okse | bãi nôn |
Các từ liên quan khác
luu | xương |
rasv | mỡ |
liha | thịt |
nääre | tuyến |
liiges | khớp |
kehaosa | chân tay |
lihas | cơ bắp |
närv | dây thần kinh |
nahk | da |
seedekulgla | hệ tiêu hóa |
närvisüsteem | hệ thần kinh |
hingama | thở |
nutma | khóc |
luksuma | nấc |
aevastama | hắt xì |
higistama | toát mồ hôi |
urineerima hoặc pissima | đi tiểu |
oksendama | nôn |
haigutama | ngấp |
Các giác quan
haistmine | khứu giác |
puudutus | xúc giác |
nägemine | thị giác |
kuulmine | thính giác |
maitsmine | vị giác |
haistma | ngửi |
puudutama | sờ |
nägema | nhìn |
kuulma | nghe |
maitsma | nếm |