Học cách xem giờ trong tiếng Estonia.
Đồng hồ 24 giờ được sử dụng rộng rãi trong tiếng Estonia, mặc dù đồng hồ 12 giờ cũng rất phổ biến, đặc biệt là trong các tình huống ít trang trọng.
mis kell on? | bây giờ là mấy giờ? |
kell üks | một giờ |
kell kaks | hai giờ |
kell kolm | ba giờ |
veerand kaks | một giờ mười lăm |
veerand kolm | hai giờ mười lăm |
veerand neli | ba giờ mười lăm |
pool kaks | một rưỡi |
pool kolm | hai rưỡi |
pool neli | ba rưỡi |
kolmveerand kaks | hai giờ kém mười lăm |
kolmveerand kolm | ba giờ kém mười lăm |
kolmveerand neli | |
Hướng dẫn sử dụng câu tiếng Estonia | |
---|---|
Trang 4 trên 21 | |
➔
Hội thoại thông dụng |
Thời tiết
➔ |
viis minutit üks läbi | một giờ năm |
kümme minutit üks läbi | một giờ mười |
kakskümmend minutit üks läbi | một giờ hai mươi |
kakskümmend viis minutit üks läbi | một giờ hai lăm |
viie pärast kaks | hai giờ kém năm |
kümne pärast kaks | hai giờ kém mười |
kahekümne pärast kaks | hai giờ kém hai mươi |
kahekümne viie pärast kaks | hai giờ kém hai lăm |
keskpäev | buổi trưa |
kesköö | nửa đêm |
üleeile | hôm kia |
eile | hôm qua |
täna | hôm nay |
homme | ngày mai |
ülehomme | ngày kia |