Lái xe

Dưới đây là một số câu bạn có thể cần và một số biển chỉ dẫn bạn có thể nhìn thấy khi đi bằng ô tô.

kas siin tohib parkida?mình có thể đỗ xe ở đây không?
kus asub lähim bensiinijaam?trạm xăng gần nhất ở đâu?
sa jätsid tuled põlemacậu vẫn để đèn kìa
meil juhtus õnnetuschúng ta vừa bị tai nạn
see ei olnud minu süüđây không phải lỗi của mình
mu auto läks katki
palun näidake oma juhilubacho tôi xem bằng lái!
kas teate, kui kiiresti te sõitsite?anh/chị có biết mình đang đi với tốc độ bao nhiêu không?
kas te olete midagi joonud?anh/chị có uống gì lúc trước không?
kas ma saan rehvide rõhku kontrollida siin?ở đây có kiểm tra áp suất hơi của lốp xe không?
autoxe hơi
veoautoxe tải
mootorratasxe máy
mopeedxe gắn máy có bàn đạp
motorollerxe ga

Hỗ trợ công việc của chúng tôi

Hãy giúp chúng tôi cải thiện trang web này bằng cách trở thành người ủng hộ trên Patreon. Các lợi ích bao gồm xóa tất cả quảng cáo khỏi trang web và truy cập vào kênh Speak Languages Discord.

Trở thành một người ủng hộ