Dưới đây là một số câu tiếng Estonia đơn giản được sử dụng trong hội thoại hàng ngày, và những từ thường gặp viết trên biển hiệu.
Jah | Vâng/có |
Ei | Không |
Võib-olla | Có lẽ |
Aitäh | Cảm ơn |
Suur tänu | Cảm ơn rất nhiều |
Dưới đây là các cách trả lời lịch sự khi người khác cảm ơn bạn.
Võta heaks | Không có gì |
Pole tänu väärt | Không có gì |
Pole midagi | Không có gì |
Chào hỏi và chào tạm biệt
Đây là những cách chào hỏi khác nhau:
Tere hommikust | Chào buổi sáng (dùng trước buổi trưa) |
Tere päevast | Chào buổi chiều (sử dụng từ trưa đến khoảng 5 giờ chiều) |
Tere õhtust | Chào buổi tối (sử dụng từ khoảng 5 giờ chiều) |
Dưới đây là các cách khác nhau bạn có thể dùng khi nói tạm biệt:
Head aega | Tạm biệt |
Head ööd | Chúc ngủ ngon |
Nägemist! | Hẹn gặp lại! |
Näeme! | Hẹn gặp lại! |
Näeme varsti! | Hẹn sớm gặp lại! |
Head päeva! | Chúc một ngày tốt lành! |
Head nädalavahetust! | Chúc cuối tuần vui vẻ! |
Thu hút sự chú ý và xin lỗi ai đó
Vabandust | Xin lỗi (dùng để thu hút sự chú ý của ai đó, bước qua ai đó, hoặc để xin lỗi) |
Vabandage | Xin lỗi |
Nếu ai đó xin lỗi bạn, bạn có thể trả lời bằng một trong các cách sau:
Pole midagi | Không sao |
Pole viga | Không sao |
Ära muretse | Anh/chị đừng lo về việc đó |
Để người khác hiểu mình khi nói tiếng Anh
Kas te räägite inglise keelt? | Anh/chị có nói tiếng Anh không? |
Kas te räägite eesti keelt? | Anh/chị có nói tiếng Estonia không? |
Ma ei räägi eesti keelt | Tôi không nói được tiếng Estonia |
Ma räägin natuke eesti keelt | Tôi nói một chút tiếng Estonia |
Palun rääkige aeglasemalt | Anh/chị nói chậm hơn được không? |
Palun kirjutage see üles | Anh/chị viết vào giấy được không? |
Kas saaksite seda korrata? | Anh/chị có thể nhắc lại được không? |
Ma saan aru | Tôi hiểu rồi |
Ma ei saa aru | Tôi không hiểu |
Những câu cơ bản khác
Ma tean | Tôi biết |
Ma ei tea | Tôi không biết |
Vabandust, kus asub tualett? | Xin lỗi, nhà vệ sinh ở đâu? |
Những dòng chữ bạn có thể gặp
Sissepääs | Lối vào |
Väljapääs | Lối ra |
Varuväljapääs | Lối thoát hiểm |
WC | Nhà vệ sinh |
Tualetid | Nhà vệ sinh |
Härrad | Nhà vệ sinh nam |
Daamid | Nhà vệ sinh nữ |
Vaba | Không có người |
Kinni | Có người |
Rikkis | Hỏng |
Suitsetamine keelatud | Không hút thuốc |
Eravaldus | Khu vực riêng |
Sissepääs keelatud | Miễn vào |