Dưới đây là một số câu tiếng Estonia đơn giản được sử dụng trong hội thoại hàng ngày, và những từ thường gặp viết trên biển hiệu.
jah | vâng/có |
ei | không |
võib-olla | có lẽ |
palun | làm ơn |
aitäh | cảm ơn |
suur tänu | cảm ơn rất nhiều |
Dưới đây là các cách trả lời lịch sự khi người khác cảm ơn bạn.
võta heaks | không có gì |
pole tänu väärt | không có gì |
pole midagi | không có gì |
Chào hỏi và chào tạm biệt
Đây là những cách chào hỏi khác nhau:
tere | chào |
tervist | xin chào |
tere hommikust | chào buổi sáng (dùng trước buổi trưa) |
tere päevast | chào buổi chiều |
tere õhtust | chào buổi tối |
Dưới đây là các cách khác nhau bạn có thể dùng khi nói tạm biệt:
head aega | tạm biệt |
head ööd | chúc ngủ ngon |
Nägemist! | hẹn gặp lại! |
näeme! | hẹn gặp lại! |
näeme varsti! | hẹn sớm gặp lại! |
head päeva! | chúc một ngày tốt lành! |
head nädalavahetust! | chúc cuối tuần vui vẻ! |
Thu hút sự chú ý và xin lỗi ai đó
vabandust | xin lỗi (dùng để thu hút sự chú ý của ai đó, bước qua ai đó, hoặc để xin lỗi) |
Vabandage | xin lỗi |
Nếu ai đó xin lỗi bạn, bạn có thể trả lời bằng một trong các cách sau:
pole midagi | không sao |
pole viga | không sao |
ära muretse | anh/chị đừng lo về việc đó |
Hướng dẫn sử dụng câu tiếng Estonia | |
---|---|
Trang 1 trên 21 | |
➔
Nội dung |
Các trường hợp khẩn cấp
➔ |
Để người khác hiểu mình khi nói tiếng Anh
Kas te räägite inglise keelt? | Anh/chị có nói tiếng Anh không? |
Kas te räägite eesti keelt? | Anh/chị có nói tiếng Estonia không? |
Ma ei räägi eesti keelt | |
Ma räägin natuke eesti keelt |
palun rääkige aeglasemalt | anh/chị nói chậm hơn được không? |
palun kirjutage see üles | anh/chị viết vào giấy được không? |
kas saaksite seda korrata? | anh/chị có thể nhắc lại được không? |
ma saan aru | tôi hiểu rồi |
ma ei saa aru | tôi không hiểu |
Những câu cơ bản khác
ma tean | tôi biết |
ma ei tea | tôi không biết |
vabandust, kus asub tualett? | xin lỗi, nhà vệ sinh ở đâu? |
Những dòng chữ bạn có thể gặp
Sissepääs | Lối vào |
Väljapääs | Lối ra |
Varuväljapääs | Lối thoát hiểm |
Lükka | Đẩy vào |
Tõmba | Kéo ra |
WC | Nhà vệ sinh |
Tualetid | Nhà vệ sinh |
Härrad | Nhà vệ sinh nam |
Daamid | Nhà vệ sinh nữ |
Vaba | Không có người |
Kinni | Có người |
Rikkis | Hỏng |
Suitsetamine keelatud | Không hút thuốc |
Eravaldus | Khu vực riêng |
Sissepääs keelatud | Miễn vào |