Động từ tiếng Estonia | |
---|---|
Trang 14 trên 22 | |
➔
|
➔ |
Imperative | sõida! | |
sõitke! | ||
Past participle (active) | sõitnud | |
Past participle (passive) | sõidetud |
Động từ tiếng Estonia | |
---|---|
Trang 14 trên 22 | |
➔
|
➔ |
Động từ tiếng Estonia | |
---|---|
Trang 14 trên 22 | |
➔
|
➔ |
Imperative | sõida! | |
sõitke! | ||
Past participle (active) | sõitnud | |
Past participle (passive) | sõidetud |