Động từ tiếng Estonia | |
---|---|
Trang 11 trên 22 | |
➔
|
➔ |
Imperative | räägi! | |
rääkige! | ||
Past participle (active) | rääkinud | |
Past participle (passive) | räägitud |
Động từ tiếng Estonia | |
---|---|
Trang 11 trên 22 | |
➔
|
➔ |
Động từ tiếng Estonia | |
---|---|
Trang 11 trên 22 | |
➔
|
➔ |
Imperative | räägi! | |
rääkige! | ||
Past participle (active) | rääkinud | |
Past participle (passive) | räägitud |