Học cách nói ngày trong tuần bằng tiếng Bồ Đào Nha. Hãy chú ý rằng ngày trong tuần không được viết hoa chữ cái đầu tiên.
Que dia é hoje? | Hôm nay là thứ mấy? |
segunda-feira | thứ Hai |
terça-feira | thứ Ba |
quarta-feira | thứ Tư |
quinta-feira | thứ Năm |
sexta-feira | thứ Sáu |
sábado | thứ Bảy |
domingo | Chủ Nhật |
na segunda-feira | vào thứ Hai |
na terça-feira | vào thứ Ba |
na quarta-feira | vào thứ Tư |
na quinta-feira | vào thứ Năm |
na sexta-feira | vào thứ Sáu |
no sábado | vào thứ Bảy |
no domingo | vào Chủ Nhật |
todas as segundas-feiras | thứ Hai hàng tuần |
todas as terças-feiras | thứ Ba hàng tuần |
todas as quartas-feiras | thứ Tư hàng tuần |
todas as quintas-feiras | thứ Năm hàng tuần |
todas as sextas-feiras | thứ Sáu hàng tuần |
todos os sábados | thứ Bảy hàng tuần |
todos os domingos | Chủ Nhật hàng tuần |
às segundas-feiras | thứ Hai hàng tuần |
às terças-feiras | thứ Ba hàng tuần |
às quartas-feiras | thứ Tư hàng tuần |
às quintas-feiras | thứ Năm hàng tuần |
às sextas-feiras | thứ Sáu hàng tuần |
aos sábados | thứ Bảy hàng tuần |
aos domingos | Chủ Nhật hàng tuần |