Dưới đây là một số câu tiếng Bồ Đào Nha dùng khi gặp gỡ người lạ, bao gồm giới thiệu khi làm quen và một số cuộc hội thoại đơn giản khác.
Giới thiệu
Como te chamas? | Tên bạn là gì? (Quen biết) |
Chamo-me … | Tên mình là … |
João | João |
Rita | Rita |
Sou … | Mình là … |
Carlos | Carlos |
Sofia | Sophie |
Este é … | Đây là … |
o meu marido | chồng mình |
o meu namorado | bạn trai mình |
o meu filho | con trai mình |
Esta é … | Đây là … |
a Maria | Maria |
a minha esposa | vợ mình |
a minha namorada | bạn gái mình |
a minha filha | con gái mình |
Desculpa, não percebi o teu nome | Xin lỗi, mình không nghe rõ tên bạn |
Vocês conhecem-se? | Các bạn có biết nhau trước không? |
Gosto em conhecer-te | Rất vui được gặp bạn |
Prazer em conhecer-te | Rất vui được gặp bạn |
De onde é que vocês se conhecem? | Các bạn biết nhau trong trường hợp nào ? |
Trabalhamos juntos | Bọn mình làm cùng nhau |
Trabalhámos juntos | Bọn mình đã từng làm cùng nhau |
Andámos na escola juntos | Bọn mình đã học phổ thông cùng nhau |
Andamos juntos na universidade | Bọn mình đang học đại học cùng nhau |
Andámos juntos na universidade | Bọn mình đã học đại học cùng nhau |
Através de amigos | Qua bạn bè |
Bạn từ đâu đến?
De onde és? | Bạn từ đâu đến? |
Sou de Portugal | Tôi đến từ Bồ Đào Nha |
Sou do Brasil | Tôi đến từ Brazil |
Sou da Inglaterra | Mình đến từ nước Anh |
De que local … és? | Bạn đến từ nơ nào ở … ? |
do Canadá | Canada |
De que parte … és? | Bạn đến từ nơi nào ở …? |
da Itália | Ý |
Onde moras? | Bạn sống ở đâu? |
Moro em … | Mình sống ở … |
Lisboa | |
França | Pháp |
Sou de Braga mas agora vivo no Porto | Tôi đến từ Braga nhưng bây giờ tôi sống ở Porto |
Eu nasci em Espanha mas cresci em Portugal | Tôi sinh ra ở Tây Ban Nha nhưng lớn lên ở Bồ Đào Nha |
Tiếp tục hội thoại
O que te traz a …? | Điều gì đã đem bạn đến … ? |
Portugal | |
Estou de férias | Mình đi nghỉ |
Estou aqui em trabalho | Mình đi công tác |
Moro aqui | Mình sống ở đây |
Trabalho aqui | Mình làm việc ở đây |
Estudo aqui | Mình học ở đây |
Porque vieste …? | Tại sao bạn lại đến …? |
ao Brasil | Tại sao bạn đến Brazil |
Vim para trabalhar | Mình đến đây làm việc |
Vim para estudar | Mình đến đây học |
Queria viver no estrangeiro | Mình muốn sống ở nước ngoài |
Há quanto tempo moras aqui? | Bạn đã sống ở đây bao lâu rồi? |
Acabei de chegar | Mình vừa mới đến |
Há alguns meses | Vài tháng |
Há cerca de um ano | Khoảng một năm |
Há pouco mais de dois anos | Khoảng hơn hai năm |
Há três anos | Ba năm |
Quanto tempo pensas ficar aqui? | Bạn định sống ở đây bao nhiêu lâu ? |
Até agosto | Đến tháng Tám |
Alguns meses | Một vài tháng |
Mais um ano | Một năm nữa |
Não tenho a certeza | Mình không chắc lắm |
Gostas de viver aqui? | Bạn có thích ở đây không? |
Sim, adoro! | Có chứ, mình thích lắm |
Gosto muito | Mình rất thích |
Gosto | Cũng được |
Do que gostas mais aqui? | Bạn thích ở đây ở điểm nào ? |
Gosto … | Mình thích … |
da comida | đồ ăn |
do clima | thời tiết |
das pessoas | con người |
Tuổi tác và sinh nhật
Que idade tens? | Bạn bao nhiêu tuổi rồi? (Quen biết) |
Que idade tem? | Bạn bao nhiêu tuổi rồi? (lịch thiệp) |
Tenho … anos | Mình … |
vinte e dois | hai hai |
trinta e oito | ba tám |
Quando é o teu aniversário? | Bạn sinh nhật vào ngày nào? |
É a … | Mình sinh nhật ngày … |
16 de maio | 16 tháng 5 |
2 de outubro | 2 tháng 10 |
Sắp xếp cuộc sống
Com quem vives? | Bạn ở với ai? |
Vives com alguém? | Bạn có ở với ai không? |
Vivo com … | Mình ở với … |
o meu namorado | bạn trai |
a minha namorada | bạn gái |
o meu colega | người yêu/bạn đời |
o meu marido | chồng |
a minha esposa | vợ |
os meus pais | bố mẹ |
um amigo | một người bạn (đề cập đến một bạn nam) |
uma amiga | một người bạn (đề cập đến một người bạn nữ) |
amigos | các bạn (đề cập đến nam giới hoặc một nhóm bạn có nhiều giới tính) |
amigas | các bạn (đề cập đến bạn nữ) |
familiares | họ hàng |
Moras sozinho? | Bạn ở một mình à? (nói với một người đàn ông) |
Moras sozinha? | Bạn ở một mình à? (nói với phụ nữ) |
Vivo sozinho | Mình ở một mình (nói bởi một người đàn ông) |
Vivo sozinha | Mình ở một mình (nói bởi một người phụ nữ) |
Moro com outra pessoa | Mình ở chung với một người nữa |
Moro com mais … pessoas | Mình ở chung với … người nữa |
duas | hai |
três | ba |
Hỏi địa chỉ liên lạc
Qual é o teu número telefone? | Số điện thoại của bạn là gì? |
Qual é o teu endereço de e-mail? | Địa chỉ email của bạn là gì? |
Qual é a tua morada? | Địa chỉ của bạn là gì? |
Posso ficar com o teu número? | Cho mình số điện thoại của bạn được không? |
Posso ficar com o teu endereço de e-mail? | Cho mình địa chỉ email của bạn được không? |
Tens …? | Bạn có dùng … không? |
Facebook | Facebook |
Skype | Skype |
Qual é o teu nome de utilizador? | Tên truy cập của bạn là gì? |