Dưới đây là tên các loại tiền tệ lớn trên thế giới trong tiếng Anh.
pound (British pound hoặc pound sterling) | đồng bảng Anh (gọi là British pound hay pound sterling) |
dollar (US dollar) | đồng đô la Mỹ |
euro | đồng euro |
yen | đồng yên |
Swiss franc | đồng franc Thụy Sĩ |
rouble | đồng rúp |
Australian dollar | đồng đô la Úc |
Canadian dollar | đồng đô la Canada |
rupee | đồng rupi |
yuan | đồng Nhân dân tệ |
Từ vựng tiếng Anh | |
---|---|
Trang 13 trên 65 | |
➔
Ngôn ngữ |
Châu lục và các vùng lãnh thổ
➔ |