Dưới đây là một số từ tiếng Anh có thể hữu ích cho bạn khi đến nhà hàng.
bar | quầy rượu |
chef | bếp trưởng |
booking hoặc reservation | đặt bàn |
breakfast | bữa sáng |
dinner | bữa tối |
lunch | bữa trưa |
menu | thực đơn |
restaurant | nhà hàng |
waiter | nam bồi bàn |
waitress | nữ bồi bàn |
wine list | danh sách các loại rượu |
Từ vựng tiếng Anh | |
---|---|
Trang 36 trên 65 | |
➔
Đồ uống có cồn |
Thực đơn
➔ |
starter | món khai vị |
main course | món chính |
dessert | món tráng miệng |
bill | hóa đơn |
service | dịch vụ |
service charge | phí dịch vụ |
tip | tiền hoa hồng |