Tại nhà hàng

Dưới đây là một số từ tiếng Anh có thể hữu ích cho bạn khi đến nhà hàng.

bar quầy rượu
chef bếp trưởng
booking hoặc reservation đặt bàn
breakfast bữa sáng
dinner bữa tối
lunch bữa trưa
menu thực đơn
restaurant nhà hàng
waiter nam bồi bàn
waitress nữ bồi bàn
wine list danh sách các loại rượu
starter món khai vị
main course món chính
dessert món tráng miệng
bill hóa đơn
service dịch vụ
service charge phí dịch vụ
tip tiền hoa hồng
sound

Trong trang này, tất cả các từ tiếng Anh đều kèm theo cách đọc — chỉ cần nhấn chuột vào bất kì từ nào để nghe.

Ứng dụng di động

Ứng dụng hướng dẫn sử dụng câu tiếng Anh cho các thiết bị Android của chúng tôi đã đạt giải thưởng, có chứa hơn 6000 câu và từ có kèm âm thanh

Get it on Google Play