Học các màu khác nhau trong tiếng Anh, bao gồm cả sắc thái của màu.
What colour is it? | Đây là màu gì? |
![]() | màu trắng |
![]() | màu vàng |
![]() | màu da cam |
![]() | màu hồng |
![]() | màu đỏ |
![]() | màu nâu |
![]() | màu xanh lá cây |
![]() | màu xanh da trời |
![]() | màu tím |
![]() | màu xám |
![]() | màu đen |
![]() | màu bạc |
![]() | màu vàng óng |
multicoloured | đa màu sắc |
Từ vựng tiếng Anh | |
---|---|
Trang 2 trên 65 | |
➔
Số |
Thời gian
➔ |
Sắc thái của màu sắc
![]() | màu nâu nhạt |
![]() | màu xanh lá cây nhạt |
![]() | màu xanh da trời nhạt |
![]() | màu nâu đậm |
![]() | màu xanh lá cây đậm |
![]() | màu xanh da trời đậm |
![]() | màu đỏ tươi |
![]() | màu xanh lá cây tươi |
![]() | màu xanh da trời tươi |