Động vật quý hiếm

Dưới đây là tên các loại động vật quý hiếm trong tiếng Anh.

alligatorcá sấu châu Mỹ
antelopelinh dương
beargấu
camellạc đà
chimpanzeetinh tinh
crocodilecá sấu
elephantvoi
emuđà điểu sa mạc Úc
giraffehươu cao cổ
gorillakhỉ đột
hippo (viết tắt của hippopotamus)hà mã
kangaroochuột túi
leopardbáo
lionsư tử
monkeykhỉ
ostrichđà điểu
pandagấu trúc
penguinchim cánh cụt
polar beargấu trắng bắc cực
reindeertuần lộc
rhino (viết tắt của rhinoceros)tê giác
snakerắn
tigerhổ
wolfsói
zebrangựa vằn
Hai cậu bé xem một con gấu Bắc Cực bơi dưới nước trong bể ở Sở thú Pittsburgh
Một con gấu Bắc Cực ở Sở thú Pittsburgh
sound

Trong trang này, tất cả các từ tiếng Anh đều kèm theo cách đọc — chỉ cần nhấn chuột vào bất kì từ nào để nghe.

Hỗ trợ công việc của chúng tôi

Hãy giúp chúng tôi cải thiện trang web này bằng cách trở thành người ủng hộ trên Patreon. Các lợi ích bao gồm xóa tất cả quảng cáo khỏi trang web và truy cập vào kênh Speak Languages Discord.

Trở thành một người ủng hộ