Động vật hoang dã

Dưới đây là một số từ tiếng Anh chỉ các loại động vật hoang dã thông thường.

badger con lửng
bat rơi
deer (số nhiều: deer) hươu
frog ếch
fox cáo
hare thỏ rừng
hedgehog nhím
lizard thằn lằn
mole chuột chũi
mouse (số nhiều: mice) chuột nhắt
otter rái cá
rabbit thỏ
rat chuột
reindeer (số nhiều: reindeer) tuần lộc
snake rắn
squirrel sóc
toad cóc
sound

Trong trang này, tất cả các từ tiếng Anh đều kèm theo cách đọc — chỉ cần nhấn chuột vào bất kì từ nào để nghe.

Ứng dụng di động

Ứng dụng hướng dẫn sử dụng câu tiếng Anh cho các thiết bị Android của chúng tôi đã đạt giải thưởng, có chứa hơn 6000 câu và từ có kèm âm thanh

Get it on Google Play