Trả phòng

Những câu tiếng Anh duới đây sẽ giúp bạn khi trả phòng khách sạn.

I'd like to check out tôi muốn trả phòng
I'd like to pay my bill, please tôi muốn thanh toán hóa đơn
I think there's a mistake in this bill tôi nghĩ hóa đơn bị sai
how would you like to pay? anh/chị muốn thanh toán thế nào?
I'll pay … tôi sẽ thanh toán bằng …
by credit card thẻ tín dụng
in cash tiền mặt
have you used the minibar? anh/chị có sử dụng tủ rượu nhỏ trong phòng không?
we haven't used the minibar chúng tôi không dùng tủ rượu
could we have some help bringing our luggage down? chúng tôi có thể nhờ ai giúp mang hành lý xuống được không?
do you have anywhere we could leave our luggage? khách sạn có chỗ nào để chúng tôi để hành lý lại không?
could I have a receipt, please? cho tôi xin giấy biên nhận được không?
could you please call me a taxi? anh/chị có thể gọi cho tôi một chiếc taxi được không?
I hope you had an enjoyable stay anh/chị có thể gọi cho tôi một chiếc taxi được không?
I've really enjoyed my stay tôi hi vọng anh/chị đã có thời gian vui vẻ ở đây
we've really enjoyed our stay chúng tôi thực sự rất thích khoảng thời gian ở đây
sound

Trong trang này, tất cả các cụm từ tiếng Anh đều kèm theo cách đọc — chỉ cần nhấn chuột vào bất kì cụm từ nào để nghe.

Ứng dụng di động

Ứng dụng hướng dẫn sử dụng câu tiếng Anh cho các thiết bị Android của chúng tôi đã đạt giải thưởng, có chứa hơn 6000 câu và từ có kèm âm thanh

Get it on Google Play