Dưới đây là một số mẫu câu bạn có thể cần dùng khi đi xem phim hoặc thảo luận về bộ phim bạn đã xem.
Chọn phim
what's on at the cinema? | rạp đang chiếu phim gì? |
is there anything good on at the cinema? | có gì hay chiếu tối nay không? |
what's this film about? | phim này có nội dung về cái gì? |
have you seen it? | bạn đã xem phim này chưa? |
who's in it? | ai đóng phim này? |
it's … | đây là … |
a thriller | phim tội phạm ly kỳ |
a comedy | phim hài |
a romantic comedy | phim hài tình cảm |
a horror film | phim kinh dị |
a documentary | phim tài liệu |
an animation | phim hoạt hình |
a war film | phim chiến tranh |
a western | phim phương Tây |
a science fiction film | phim khoa học viễn tưởng |
a foreign film | phim nước ngoài |
it's in … | đây là phim tiếng … |
French | Pháp |
Spanish | Tây Ban Nha |
with English subtitles | có phụ đề tiếng Anh |
it's just been released | phim này mới được công chiếu |
it's been out for about two months | phim chiếu được khoảng 2 tháng rồi |
it's meant to be good | phim này được công chúng đánh giá cao |
Trong rạp chiếu phim
shall we get some popcorn? | chúng mình ăn bỏng ngô nhé? |
salted or sweet? | mặn hay ngọt? |
do you want anything to drink? | cậu muốn uống gì không? |
where do you want to sit? | cậu muốn ngồi đâu? |
near the back | phía cuối |
near the front | phía trên |
in the middle | khoảng giữa |
Hướng dẫn sử dụng câu tiếng Anh | |
---|---|
Trang 49 trên 61 | |
➔
Mua vé |
Tại nhà hát
➔ |
Bàn luận về bộ phim
what did you think? | cậu nghĩ thế nào về bộ phim? |
I enjoyed it | mình thích phim này |
it was great | phim rất tuyệt |
it was really good | phim thực sự rất hay |
it wasn't bad | phim không tệ lắm |
I thought it was rubbish | mình nghĩ phim này quá chán |
it was one of the best films I've seen for ages | đây là một trong những bộ phim hay nhất mà mình đã xem trong suốt một thời gian dài |
it had a good plot | phim này có nội dung hay |
the plot was quite complex | nội dung phim khá phức tạp |
it was too slow-moving | diễn biến trong phim chậm quá |
it was very fast-moving | diễn biến trong phim nhanh quá |
the acting was … | diễn xuất … |
excellent | rất xuất sắc |
good | tốt |
poor | kém |
terrible | tệ kinh khủng |
he's a very good actor | anh ấy là một diễn viên rất giỏi |
she's a very good actress | cô ấy là một diễn viên rất giỏi |
Các dòng chữ bạn có thể gặp
Screen | Màn hình |