Tại phòng khám nhãn khoa

Nếu bạn cần phải đi khám mắt thì bạn sẽ nghe thấy hoặc cần sử dụng những mẫu câu dưới đây.

do you offer free eye tests? ở đây có được kiểm tra mắt miễn phí không?
I'd like to have an eye test, please tôi muốn kiểm tra mắt
I need a new … tôi cần một … mới
pair of glasses chiếc kính
pair of reading glasses chiếc kính đọc sách
glasses' case hộp kính
could I order some more contact lenses? cho tôi đặt mua thêm kính áp tròng
the frame on these glasses is broken gọng kính này bị hỏng rồi
can you repair it? anh/chị có thể sửa được không?
do you sell sunglasses? anh/chị có bán kính râm không?
how much are these designer frames? những gọng kính thời trang này giá bao nhiêu?
my eyesight's getting worse thị lực của tôi kém đi
do you wear contact lenses? anh/chị có đeo kính áp tròng không?
are you short-sighted or long-sighted? anh/chị bị cận thị hay viễn thị?
could you read out the letters on the chart, starting at the top? anh/chị hãy đọc những chữ cái trên bảng, từ trên xuống
could you close your left eye, and read this with your right? anh/chị hãy nhắm mắt trái, và đọc bằng mắt phải
do you do hearing tests? anh/chị có kiểm tra thính giác không?
sound

Trong trang này, tất cả các cụm từ tiếng Anh đều kèm theo cách đọc — chỉ cần nhấn chuột vào bất kì cụm từ nào để nghe.

Ứng dụng di động

Ứng dụng hướng dẫn sử dụng câu tiếng Anh cho các thiết bị Android của chúng tôi đã đạt giải thưởng, có chứa hơn 6000 câu và từ có kèm âm thanh

Get it on Google Play