Nếu bạn cần phải đi khám mắt thì bạn sẽ nghe thấy hoặc cần sử dụng những mẫu câu dưới đây.
do you offer free eye tests? | ở đây có được kiểm tra mắt miễn phí không? |
I'd like to have an eye test, please | tôi muốn kiểm tra mắt |
I need a new … | tôi cần một … mới |
pair of glasses | chiếc kính |
pair of reading glasses | chiếc kính đọc sách |
glasses' case | hộp kính |
could I order some more contact lenses? | cho tôi đặt mua thêm kính áp tròng |
the frame on these glasses is broken | gọng kính này bị hỏng rồi |
can you repair it? | anh/chị có thể sửa được không? |
do you sell sunglasses? | anh/chị có bán kính râm không? |
how much are these designer frames? | những gọng kính thời trang này giá bao nhiêu? |
Hướng dẫn sử dụng câu tiếng Anh | |
---|---|
Trang 57 trên 61 | |
➔
Tại phòng khám nha khoa |
Tại nơi làm việc
➔ |
my eyesight's getting worse | thị lực của tôi kém đi |
do you wear contact lenses? | anh/chị có đeo kính áp tròng không? |
are you short-sighted or long-sighted? | anh/chị bị cận thị hay viễn thị? |
could you read out the letters on the chart, starting at the top? | anh/chị hãy đọc những chữ cái trên bảng, từ trên xuống |
could you close your left eye, and read this with your right? | anh/chị hãy nhắm mắt trái, và đọc bằng mắt phải |
do you do hearing tests? | anh/chị có kiểm tra thính giác không? |