Những câu tiếng Anh này sẽ giúp bạn khi bạn muốn mua tem, gửi thư, và sử dụng các dịch vụ khác ở bưu điện.
Dịch vụ bưu điện
Ở Vương quốc Anh, có 2 hạng dịch vụ bưu chính — first class và second class. Hạng thứ nhất nhanh hơn.
how much is a first class stamp? | tem Hạng nhất giá bao nhiêu tiền? |
how much is a second class stamp? | tem Hàng hai giá bao nhiêu tiền? |
I'd like …, please | tôi muốn mua … |
an envelope | một chiếc phong bì |
a packet of envelopes | một tập phong bì |
a jiffy bag | một chiếc phong bì có đệm lót |
could I have …, please? | cho tôi mua … |
a first class stamp | một chiếc tem Hạng nhất |
a second class stamp | một chiếc tem Hạng hai |
a book of first class stamps | một tập tem Hạng nhất |
some first class stamps | vài cái tem Hạng nhất |
how many would you like? | anh/chị muốn mua bao nhiêu? |
how many are there in a book? | trong một tập có bao nhiêu cái? |
I'd like to send this to … | tôi muốn gửi cái này đến … |
Canada | Canada |
I'd like to send this parcel to … | tôi muốn gửi gói hàng này đến … |
Brazil | Brazil |
how much will it cost to send this letter to …? | gửi thư này đến … hết bao nhiêu tiền? |
the United States | Mỹ |
can you put it on the scales, please? | anh/chị đặt nó lên cân đi |
I'd like to send this letter by … | tôi muốn gửi thư này bằng dịch vụ … |
Recorded Delivery | Chuyển phát có theo dõi (khi chuyển cần có chữ ký) |
Special Delivery | Chuyển phát đặc biệt (chuyển phát trong ngày hôm sau trong vương quốc Anh, được đền bù nếu thất lạc hoặc hỏng hóc) |
where's the postbox? | hòm bưu điện ở đâu? |
what's the last date I can post this to … to arrive in time for Christmas? | muốn cái này đến … kịp Giáng Sinh thì tôi phải gửi muộn nhất là khi nào? |
Germany | Đức |
Australia | Áo |
I've come to collect a parcel | tôi đến để lấy hàng gửi |
Hướng dẫn sử dụng câu tiếng Anh | |
---|---|
Trang 43 trên 61 | |
➔
Tại phòng thông tin du lịch |
Tại ngân hàng
➔ |
Những dịch vụ khác
I'd like to pay this bill | tôi muốn thanh toán hóa đơn này |
I'd like to send some money to … | tôi muốn gửi ít tiền đến … |
Poland | Ba Lan |
India | Ấn Độ |
do you sell …? | ở đây có bán … không? |
postcards | bưu thiếp |
birthday cards | thiệp sinh nhật |
Christmas cards | thiệp Giáng Sinh |
I'd like to get a TV licence | tôi muốn đăng ký giấy phép xem TV |
I need to renew my TV licence | tôi muốn gia hạn giấy phép xem TV |
can you fill in this form, please? | anh/chị hãy điền vào đơn này |
do you have a …? | ở đây có … không? |
photo booth | bốt chụp ảnh |
photocopier | máy photocopy |
Các dòng chữ bạn có thể gặp
First class | Hạng nhất |
Second class | Hạng hai |
International | Thư gửi đi quốc tế |
Airmail | Thư gửi đường hàng không |