Dưới đây là một số câu tiếng Anh nói về tôn giáo, giúp bạn có thể thảo luận về việc bạn có theo tôn giáo hay không, và theo tôn giáo gì.
are you religious? | bạn có theo tôn giáo nào không? |
no, I'm … | không, mình … |
an atheist | theo thuyết vô thần |
agnostic | theo thuyết bất khả tri |
what religion are you? | bạn theo tôn giáo nào? |
I'm a … | mình theo … |
Christian | đạo Thiên chúa |
Muslim | đạo Hồi |
Buddhist | đạo Phật |
Sikh | đạo Sikh (Ấn độ giáo) |
Hindu | đạo Hindu (Ấn độ giáo) |
Protestant | đạo Tin lành |
Catholic | Công giáo |
I'm Jewish | mình là người Do thái |
do you believe in God? | bạn có tin vào Chúa không? |
I believe in God | mình tin vào Chúa |
I don't believe in God | mình không tin vào Chúa |
do you believe in life after death? | bạn có tin vào kiếp sau không? |
do you believe in reincarnation? | bạn có tin vào sự đầu thai không? |
Hướng dẫn sử dụng câu tiếng Anh | |
---|---|
Trang 11 trên 61 | |
➔
Giáo dục |
Hẹn hò và lãng mạn
➔ |
Nơi thờ cúng
is there a … near here? | có … nào gần đây không? |
church | nhà thờ Thiên chúa giáo |
mosque | nhà thờ Hồi giáo |
synagogue | giáo đường Do thái |
temple | đền thờ |