Phần này sẽ giúp bạn đặt vé cho nhiều hoạt động giải trí khác nhau.
Hỏi mua vé
do we need to book? | chúng tôi có cần phải đặt trước không? |
what tickets do you have available? | các anh/chị có loại vé nào? |
I'd like two tickets, please | tôi muốn mua hai vé |
I'd like two tickets for … | tôi muốn mua hai vé cho … |
tomorrow night | tối mai |
next Saturday | thứ Bảy tuần sau |
I'd like four tickets to see … | tôi muốn mua bốn vé xem … |
Les Misérables | vở Những người khốn khổ |
I'm sorry, it's fully booked | tôi rất tiếc, đã kín chỗ rồi |
sorry, we've got nothing left | rất tiếc, chúng tôi không còn vé |
how much are the tickets? | những vé này bao nhiêu tiền |
is there a discount for …? | có giảm giá cho … không? |
students | sinh viên |
senior citizens | người già |
the unemployed | người thất nghiệp |
children | trẻ em |
where would you like to sit? | anh/chị muốn ngồi chỗ nào? |
near the front | gần phía trên |
near the back | gần phía dưới |
somewhere in the middle | khu ghế giữa |
Hướng dẫn sử dụng câu tiếng Anh | |
---|---|
Trang 48 trên 61 | |
➔
Thời gian rảnh và cách giải trí |
Tại rạp chiếu phim
➔ |
Thanh toán
how would you like to pay? | anh/chị thanh toán bằng gì? |
can I pay by card? | tôi có thể trả bằng thẻ được không? |
what's your card number? | số thẻ của anh/chị là gì? |
what's the expiry date? | ngày hết hạn của thẻ là bao giờ? |
what's the start date? | ngày bắt đầu của thẻ là bao giờ? |
what's the security number on the back? | mã số an toàn ở phía sau thẻ là gì? |
please enter your PIN | vui lòng nhập mã PIN |
where do I collect the tickets? | tôi lấy vé ở đâu? |
the tickets were very cheap | vé rất rẻ |
the tickets were expensive | vé rất đắt |
Các dòng chữ bạn có thể gặp
Ticket office | Quầy bán vé |
Box office | Quầy bán vé |
Row | Hàng |
Seat | Ghế |