Giáo dục

Dưới đây là một vài câu trong tiếng Anh sử dụng cho việc thảo luận về những gì bạn học ở trường phổ thông hoặc trường đại học, và hỏi người khác về việc học của họ.

Đại học

are you a student? bạn có phải là sinh viên không?
what do you study? bạn học ngành gì?
I'm studying … mình học ngành …
history lịch sử
economics kinh tế
medicine y
where do you study? bạn học ở đâu?
which university are you at? bạn học trường đại học nào?
what university do you go to? bạn học trường đại học nào?
I'm at … mình học trường …
Liverpool University Đại học Liverpool
which year are you in? bạn học năm thứ mấy?
I'm in my … year mình học năm …
first thứ nhất
second thứ hai
third thứ ba
final cuối
I'm in my first year at university mình đang học đại học năm thứ nhất
do you have any exams coming up? bạn có kỳ thi nào sắp tới không?
I've just graduated mình vừa mới tốt nghiệp
I'm doing a masters in … mình đang học thạc sĩ ngành …
law luật
I'm doing a PhD in … mình đang làm tiến sĩ ngành …
chemistry hóa học
did you go to university? hóa học
I didn't go to university mình không học đại học
I never went to university mình chưa từng học đại học
where did you go to university? trước kia bạn học trường đại học nào?
I went to … mình học trường …
Cambridge Đại học Cambridge
what did you study? trước kia bạn học ngành gì?
I studied … trước kia mình học ngành …
maths toán học
politics chính trị học

Trường phổ thông

where did you go to school? trước kia bạn học trường phổ thông nào?
I went to school in … mình học trường …
Bristol Bristol
I left school at sixteen mình tốt nghiệp phổ thông năm mười sáu tuổi
I'm taking a gap year mình đã tốt nghiệp phổ thông và đang nghỉ một năm trước khi vào đại học

Kế hoạch tương lai

how many more years do you have to go? bạn còn phải học bao nhiêu năm nữa?
what do you want to do when you've finished? sau khi học xong bạn muốn làm gì?
get a job đi làm
go travelling đi du lịch
I don't know what I want to do after university mình chưa biết mình muốn gì sau khi học đại học xong
sound

Trong trang này, tất cả các cụm từ tiếng Anh đều kèm theo cách đọc — chỉ cần nhấn chuột vào bất kì cụm từ nào để nghe.

Ứng dụng di động

Ứng dụng hướng dẫn sử dụng câu tiếng Anh cho các thiết bị Android của chúng tôi đã đạt giải thưởng, có chứa hơn 6000 câu và từ có kèm âm thanh

Get it on Google Play

Hỗ trợ công việc của chúng tôi

Hãy giúp chúng tôi cải thiện trang web này bằng cách trở thành người ủng hộ trên Patreon. Các lợi ích bao gồm xóa tất cả quảng cáo khỏi trang web và truy cập vào kênh Speak Languages Discord.

Trở thành một người ủng hộ