Dưới đây là một số câu chung chung sử dụng khi nói về các loại phương tiện đi lại.
where's the ticket office? | phòng bán vé ở đâu? |
where do I get the … to Southampton from? | mình có thể đón … đến Southampton ở đâu? |
bus | xe buýt |
train | tàu hỏa |
ferry | phà |
what time's the next … to Portsmouth? | chuyến … tiếp theo đến Portsmouth khởi hành lúc mấy giờ? |
bus | xe buýt |
train | tàu hỏa |
ferry | phà |
this … has been cancelled | chuyến … này đã bị hủy rồi |
bus | xe buýt |
train | tàu hỏa |
flight | bay |
ferry | phà |
this … has been delayed | chuyến … này đã bị hoãn rồi |
bus | xe buýt |
train | tàu hỏa |
flight | máy bay |
ferry | phà |
have you ever been to …? | cậu đã bao giờ đến … chưa? |
Italy | nước Ý |
yes, I went there on holiday | rồi, mình đã đến đó nghỉ lễ |
no, I've never been there | chưa, mình chưa bao giờ đến đó |
I've never been, but I'd love to go someday | chưa, nhưng mình rất muốn một ngày nào đó được đến đó |
Hướng dẫn sử dụng câu tiếng Anh | |
---|---|
Trang 20 trên 61 | |
➔
Tiếp khách |
Hỏi đường và chỉ đường
➔ |
how long does the journey take? | chuyến đi này mất bao lâu? |
what time do we arrive? | mấy giờ chúng ta đến nơi? |
do you get travel sick? | cậu có bị say tàu xe không? |
have a good journey! | chúc thượng lộ bình an! |
enjoy your trip! | chúc đi vui vẻ! |
Tại hãng du lịch
I'd like to travel to … | tôi muốn đi du lịch đến… |
Spain | nước Tây Ban Nha |
I'd like to book a trip to … | tôi muốn đặt chỗ cho chuyến đi đến … |
Berlin | thành phố Berlin |
how much are the flights? | vé bay giá bao nhiêu? |
do you have any brochures on …? | anh/chị có quyển sách giới thiệu về … không? |
Switzerland | Thụy Sỹ |
do I need a visa for …? | tôi có cần làm visa đến … không? |
Turkey | nước Thổ Nhĩ Kỳ |