Đây là một số câu nói có thể hữu ích cho bạn khi bạn sắp xếp đi ăn uống, và một số biển hiệu bạn có thể gặp khi bạn đi ăn uống.
do you know any good restaurants? | cậu có biết nhà hàng nào tốt không? |
where's the nearest restaurant? | nhà hàng gần nhất ở đâu? |
can you recommend a good pub near here? | cậu có thể gợi ý một quán rượu tốt ở gần đây không? |
do you fancy a pint? | cậu có đi uống một cốc không? (thân mật) |
do you fancy a quick drink? | cậu có muốn uống chút gì không? (thân mật) |
shall we go for a drink? | chúng ta đi uống gì nhé? |
do you know any good places to …? | cậu có biết chỗ … nào ổn không? |
eat | ăn |
get a sandwich | bán bánh mì sandwich |
go for a drink | uống |
shall we get a take-away? | chúng ta mua đồ mang đi nhé? |
Hướng dẫn sử dụng câu tiếng Anh | |
---|---|
Trang 34 trên 61 | |
➔
Trả phòng |
Tại quán rượu, quầy bar hoặc quán café
➔ |
let's eat out tonight | tối nay đi ăn hàng đi |
would you like to …? | cậu có thích … không? |
come for a drink after work | đi uống gì sau giờ làm |
come for a coffee | đi uống cà phê |
join me for lunch | đi ăn trưa với mình |
join me for dinner | đi ăn tối với mình |
Các dòng chữ bạn có thể gặp
Reserved | Đã đặt trước |
No smoking | Không hút thuốc |