Ăn uống

Đây là một số câu nói có thể hữu ích cho bạn khi bạn sắp xếp đi ăn uống, và một số biển hiệu bạn có thể gặp khi bạn đi ăn uống.

do you know any good restaurants? cậu có biết nhà hàng nào tốt không?
where's the nearest restaurant? nhà hàng gần nhất ở đâu?
can you recommend a good pub near here? cậu có thể gợi ý một quán rượu tốt ở gần đây không?
do you fancy a pint? cậu có đi uống một cốc không? (thân mật)
do you fancy a quick drink? cậu có muốn uống chút gì không? (thân mật)
shall we go for a drink? chúng ta đi uống gì nhé?
do you know any good places to …? cậu có biết chỗ … nào ổn không?
eat ăn
get a sandwich bán bánh mì sandwich
go for a drink uống
shall we get a take-away? chúng ta mua đồ mang đi nhé?
let's eat out tonight tối nay đi ăn hàng đi
would you like to …? cậu có thích … không?
come for a drink after work đi uống gì sau giờ làm
come for a coffee đi uống cà phê
join me for lunch đi ăn trưa với mình
join me for dinner đi ăn tối với mình

Các dòng chữ bạn có thể gặp

Reserved Đã đặt trước
No smoking Không hút thuốc
sound

Trong trang này, tất cả các cụm từ tiếng Anh đều kèm theo cách đọc — chỉ cần nhấn chuột vào bất kì cụm từ nào để nghe.

Ứng dụng di động

Ứng dụng hướng dẫn sử dụng câu tiếng Anh cho các thiết bị Android của chúng tôi đã đạt giải thưởng, có chứa hơn 6000 câu và từ có kèm âm thanh

Get it on Google Play