Học cách nói hướng của la bàn trong tiếng Đức.
Norden | phía bắc |
Nordosten | phía đông bắc |
Osten | phía đông |
Südosten | phía đông nam |
Süden | phía nam |
Südwesten | phía tây nam |
Westen | phía tây |
Nordwesten | phía tây bắc |
Từ vựng tiếng Đức | |
---|---|
Trang 6 trên 6 | |
➔
Ngôn ngữ |
Nội dung
➔ |
Các từ hữu ích khác
Karte | bản đồ |
Kompass | la bàn |
einen Kompass lesen | đọc la bàn |