Học cách xem giờ trong tiếng Đức.
Đồng hồ 24 giờ được sử dụng rộng rãi trong tiếng Đức, mặc dù đồng hồ 12 giờ cũng rất phổ biến, đặc biệt là trong các tình huống ít trang trọng.
Hỏi giờ
Wie spät ist es? | Bây giờ là mấy giờ? |
Wieviel Uhr ist es? | Bây giờ là mấy giờ? |
Können Sie mir bitte sagen, wie spät es ist? | Bạn có thể xem giúp tôi mấy giờ rồi được không? |
Wissen Sie zufällig, wie spät es ist? | Bạn có biết mấy giờ rồi không? |
Wissen Sie, wie spät es ist? | Bạn có biết mấy giờ rồi không? |
Xem giờ
Es ist … | Bây giờ … |
genau ... | chính xác là … giờ |
ungefähr ... | khoảng … giờ |
fast ... | gần … giờ |
kurz nach ... | hơn … giờ |
Ein Uhr | Một giờ |
Zwei Uhr | Hai giờ |
Viertel nach eins | Một giờ mười lăm |
Viertel nach zwei | Hai giờ mười lăm |
Halb zwei | Một rưỡi |
Halb drei | Hai rưỡi |
Viertel vor zwei | Hai giờ kém mười lăm |
Viertel vor drei | Ba giờ kém mười lăm |
Fünf nach eins | Một giờ năm |
Zehn nach zwei | Hai giờ mười |
Zwanzig nach eins | Một giờ hai mươi |
Fünf vor halb zwei | Một giờ hai lăm |
Fünf vor zwei | Hai giờ kém năm |
Zehn vor zwei | Hai giờ kém mười |
Zwanzig vor zwei | Hai giờ kém hai mươi |
Fünf nach halb zwei | Hai giờ kém hai lăm |
Zehn Uhr morgens | Mười giờ sáng |
Sechs Uhr abends | Sáu giờ chiều |
Mittag | Buổi trưa |
Mitternacht | Nửa đêm |
Bạn cũng có thể nói thời gian trong tiếng Đức bằng cách nói giờ trước từ Uhr, sau đó nói phút, ví dụ:
10:42 | 10:42 sáng |
15:17 | 3:17 chiều |
Đồng hồ
Meine Uhr geht … | Đồng hồ của tôi bị … |
vor | nhanh |
nach | chậm |
Diese Uhr geht ein bisschen … | Đồng hồ đó hơi … |
vor | nhanh |
nach | chậm |