Dưới đây là một số câu tiếng Đức dùng khi gặp gỡ người lạ, bao gồm giới thiệu khi làm quen và một số cuộc hội thoại đơn giản khác.
Giới thiệu
Wie heisst du? | Tên bạn là gì? |
Ich heiße … | Tên mình là … |
Sebastian | |
Laura | |
Ich bin … | Mình là … |
Lars | |
Stefanie | |
Dies ist … | Đây là … |
Lena | Lena |
meine Ehefrau | vợ mình |
mein Ehemann | chồng mình |
mein Freund | bạn trai mình |
meine Freundin | bạn gái mình |
mein Sohn | con trai mình |
meine Tochter | con gái mình |
Entschuldigung, wie war der Name? | Xin lỗi, mình không nghe rõ tên bạn |
Kennt ihr euch? | Các bạn có biết nhau trước không? |
Schön, dich kennenzulernen | Rất vui được gặp bạn |
Freut mich sehr, dich kennenzulernen | Rất vui được gặp bạn |
Wie habt ihr euch kennengelernt? | Các bạn biết nhau trong trường hợp nào ? |
Wir arbeiten in der gleichen Firma | Bọn mình làm cùng nhau |
Wir haben in der gleichen Firma gearbeitet | Bọn mình đã từng làm cùng nhau |
Wir waren auf der gleichen Schule | Bọn mình đã học phổ thông cùng nhau |
Wir studieren zusammen | Bọn mình đang học đại học cùng nhau |
Wir haben zusammen studiert | Bọn mình đã học đại học cùng nhau |
Durch Freunde | Qua bạn bè |
Bạn từ đâu đến?
Woher kommst du? | Bạn từ đâu đến? |
Ich bin aus … | Mình đến từ … |
Deutschland | |
England | nước Anh |
Aus welcher Gegend in … kommst du? | Bạn đến từ nơ nào ở … ? |
Kanada | Canada |
Aus welchem Teil … kommst du? | Bạn đến từ nơi nào ở …? |
Italien | Ý |
Wo wohnst du? | Bạn sống ở đâu? |
Ich wohne in … | Mình sống ở … |
Berlin | |
Frankreich | Pháp |
Ich komme ursprünglich aus München, aber jetzt lebe ich in Hamburg | Tôi đến từ Munich, nhưng hiện tại tôi sống ở Hamburg |
Ich bin in Deutschland geboren, aber aufgewachsen bin ich in der Schweiz | Tôi sinh ra ở Đức nhưng lớn lên ở Thụy Sĩ |
Tiếp tục hội thoại
Was machst du in …? | Điều gì đã đem bạn đến … ? |
Deutschland | |
Ich mache Urlaub | Mình đi nghỉ |
Ich bin auf Geschätsreise | Mình đi công tác |
Ich lebe hier | Mình sống ở đây |
Ich arbeite hier | Mình làm việc ở đây |
Ich studiere hier | Mình học ở đây |
Warum bist du nach … gekommen? | Tại sao bạn lại đến …? |
Österreich | Tại sao bạn đến Áo |
Ich bin hierher gekommen um zu arbeiten | Mình đến đây làm việc |
Ich bin hierher gekommen um zu studieren | Mình đến đây học |
Ich wollte im Ausland leben | Mình muốn sống ở nước ngoài |
Wie lange hast du hier gelebt? | Bạn đã sống ở đây bao lâu rồi? |
Ich bin gerade erst hierher gezogen | Mình vừa mới đến |
Ein paar Monate | Vài tháng |
Ein Jahr | Khoảng một năm |
Ein bisschen länger als zwei Jahre | Khoảng hơn hai năm |
Drei Jahre | Ba năm |
Wie lange willst du bleiben? | Bạn định sống ở đây bao nhiêu lâu ? |
Bis August | Đến tháng Tám |
Ein paar Monate | Một vài tháng |
Noch ein Jahr | Một năm nữa |
Ich bin nicht sicher | Mình không chắc lắm |
Magst du es hier? | Bạn có thích ở đây không? |
Ja, ich liebe es! | Có chứ, mình thích lắm |
Ich mag es sehr | Mình rất thích |
Es ist in Ordnung | Cũng được |
Was gefällt dir? | Bạn thích ở đây ở điểm nào ? |
Ich mag … | Mình thích … |
das Essen | đồ ăn |
das Wetter | thời tiết |
die Leute | con người |
Tuổi tác và sinh nhật
Wie alt bist du? | Bạn bao nhiêu tuổi rồi? |
Ich bin … | Mình … |
zweiundzwanzig | hai hai |
achtunddreißig | ba tám |
Wann hast du Geburtstag? | Bạn sinh nhật vào ngày nào? |
Am … | Mình sinh nhật ngày … |
16. Mai | 16 tháng 5 |
2. Oktober | 2 tháng 10 |
Sắp xếp cuộc sống
Mit wem wohnst du zusammen? | Bạn ở với ai? |
Lebst du mit jemandem zusammen? | Bạn có ở với ai không? |
Ich wohne mit … zusammen | Mình ở với … |
meinem Freund zusammen | bạn trai |
meiner Freundin zusammen | bạn gái |
meinem Mann zusammen | chồng |
meiner Frau zusammen | vợ |
einem Freund zusammen | một người bạn |
Freunden zusammen | các bạn |
Verwandten zusammen | họ hàng |
Ich wohne bei meinen Eltern | Mình ở với bố mẹ |
Lebst du allein? | Bạn ở một mình à? |
Ich lebe allein | Mình ở một mình |
Ich habe einen Mitbewohner | Mình ở chung với một người nữa |
Ich habe … Mitbewohner | Mình ở chung với … người nữa |
zwei | hai |
drei | ba |
Hỏi địa chỉ liên lạc
Wie ist deine Telefonnummer? | Số điện thoại của bạn là gì? |
Wie ist deine E-mail-Adresse? | Địa chỉ email của bạn là gì? |
Wie ist deine Adresse? | Địa chỉ của bạn là gì? |
Kann ich deine Telefonnummer haben? | Cho mình số điện thoại của bạn được không? |
Kann ich deine E-mail-Adresse haben? | Cho mình địa chỉ email của bạn được không? |
Bist du bei …? | Bạn có dùng … không? |
Facebook | Facebook |
Skype | Skype |
Was ist dein Benutzername? | Tên truy cập của bạn là gì? |