Cụm từ chỉ thời gian

Dưới đây là một vài cụm từ tiếng Đức liên quan đến thời gian.

Ngày

vorgesternhôm kia
gesternhôm qua
heutehôm nay
morgenngày mai
übermorgenngày kia

Buổi trong ngày

gestern Abendtối qua
letzte Nacht
heute Abendtối nay
morgen Abendtối mai
am Morgenvào buổi sáng
am Nachmittagvào buổi chiều
am Abendvào buổi tối
gestern Morgensáng qua
gestern Nachmittagchiều qua
gestern Abendtối qua
heute Morgensáng nay
heute Nachmittagchiều nay
heute Abendtối nay
morgen früh
morgen Vormittag
morgen Nachmittagchiều mai
morgen Abendtối mai

Tuần, tháng, năm

letzte Wochetuần trước
letzten Monattháng trước
letztes Jahrnăm ngoái
diese Wochetuần này
diesen Monattháng này
dieses Jahrnăm nay
nächste Wochetuần sau
nächsten Monattháng sau
nächstes Jahrnăm sau

Các cụm từ chỉ thời gian khác

jetztbây giờ
dannkhi đó
sofort or direktngay lập tức
baldsớm
frühersớm hơn
spätermuộn hơn
vorhin
vor fünf Minutennăm phút trước
vor einer Stundemột giờ trước
vor einer Wochemột tuần trước
vor zwei Wochenhai tuần trước
vor einem Monatmột tháng trước
vor einem Jahrmột năm trước
vor einer langen Zeitlâu rồi
in zehn Minutenmười phút nữa
in einer Stundemột tiếng nữa
in einer Wochemột tuần nữa
in zehn Tagenmười ngày nữa
in drei Wochenba tuần nữa
in zwei Monatenhai tháng nữa
in zehn Jahrenmười năm nữa
am Tag davorngày trước đó
in der vorigen Wochetuần trước đó
im vorigen Monattháng trước đó
im vorigen Jahrnăm trước đónăm trước đó
am folgenden Tagngày sau đó
in der folgenden Wochetuần sau đó
im folgenden Monattháng sau đó
im folgenden Jahrnăm sau đó

Khoảng thời gian

Độ dài thời gian trong tiếng Đức đôi khi được diễn đạt bằng cách sử dụng từ für, như trong các ví dụ sau:

ich habe sechs Monate in Kanade gelebtmình sống ở Canada sáu tháng
ich habe hier neun Jahre gearbeitetmình đã làm việc ở đây được chín năm
ich gehe morgen für zwei Wochen nach Frankreichngày mai mình sẽ đi Pháp hai tuần
wir sind lange geschwommenbọn mình đã bơi rất lâu

Tần suất

niekhông bao giờ
seltenhiếm khi
gelegentlichthỉnh thoảng
manchmalthỉnh thoảng
oft oder häufig
gewöhnlich oder normalerweise
immerluôn luôn
jeden Tag oder täglich
jede Woche oder wöchentlich
jeden Monat oder monatlich
jedes Jahr oder jährlich
sound

Trong trang này, tất cả các cụm từ tiếng Đức đều kèm theo cách đọc — chỉ cần nhấn chuột vào bất kì cụm từ nào để nghe.

Hỗ trợ công việc của chúng tôi

Hãy giúp chúng tôi cải thiện trang web này bằng cách trở thành người ủng hộ trên Patreon. Các lợi ích bao gồm xóa tất cả quảng cáo khỏi trang web và truy cập vào kênh Speak Languages Discord.

Trở thành một người ủng hộ