Học tên gọi các loại quần áo và đồ dùng cá nhân thông dụng trong tiếng Ý.
i vestiti |
la maglietta | áo phông |
i pantaloni | quần dài |
i pantaloncini | quần soóc |
i jeans | quần bò |
l'abito | bộ com lê nam hoặc bộ vét nữ |
la camicia | áo sơ mi |
la camicetta | áo sơ mi nữ |
la cravatta | cà vạt |
la giacca | áo khoác ngắn |
la giacca a vento | |
il cappotto | áo khoác |
il maglione | áo len chui đầu |
la felpa | áo len |
il vestito | váy liền |
la gonna | chân váy |
la minigonna | váy ngắn |
lo smoking | com lê đi dự tiệc |
il farfallino | nơ thắt cổ áo nam |
il gilet |
la biancheria intima | |
le mutande | quần lót nam |
le mutande da donna | |
i boxer | quần đùi |
le calze | tất |
la canottiera | áo lót ba lỗ |
il reggiseno | áo lót nữ |
la lingerie |
Từ vựng tiếng Ý | |
---|---|
Trang 6 trên 9 | |
➔
Gia đình |
Ngôn ngữ
➔ |
il costume da bagno | quần áo bơi |
il costume intero | |
il bikini | bikini |
il cappello | mũ |
il cappellino, il cappello da baseball | mũ lưỡi trai |
la sciarpa | khăn |
i guanti | găng tay |
Footwear
le scarpe | giày |
le scarpe da ginnastica | giầy thể thao |
le pantofole | dép đi trong nhà |
i tacchi alti | giày cao gót |
i tacchi a spillo | |
le ciabatte | |
gli infradito | |
i sandali | dép xăng-đan |