Học tên gọi các loại quần áo và đồ dùng cá nhân thông dụng trong tiếng Ý.
Quần áo
giacca a vento | áo khoác có mũ |
grembiule | tạp dề |
cappello da baseball | mũ lưỡi trai |
cintura | thắt lưng |
bikini | bikini |
camicetta | áo sơ mi nữ |
stivali | bốt |
farfallino | nơ thắt cổ áo nam |
boxer | quần đùi |
reggiseno | áo lót nữ |
cardigan | áo len cài đằng trước |
cappotto | áo khoác |
smoking | com lê đi dự tiệc |
vestito | váy liền |
vestaglia | áo choàng tắm |
guanti | găng tay |
cappello | mũ |
tacchi alti | giày cao gót |
jeans | quần bò |
golf | áo len |
giacca di pelle | áo khoác da |
minigonna | váy ngắn |
vestito da notte | váy ngủ |
tuta da lavoro | quần yếm |
soprabito | áo măng tô |
maglia di lana | áo len chui đầu |
pigiama | bộ đồ ngủ |
impermeabile | áo mưa |
sandali | dép xăng-đan |
sciarpa | khăn |
camicia | áo sơ mi |
laccio da scarpa | dây giày |
scarpe | giày |
paio di scarpe | đôi giày |
pantaloncini | quần soóc |
gonna | chân váy |
pantofole | dép đi trong nhà |
calze | tất |
tacchi a spillo | giày gót nhọn |
abito | bộ com lê nam hoặc bộ vét nữ |
maglia | áo len |
costume da bagno | quần áo bơi |
tanga | quần lót dây |
cravatta | cà vạt |
calzamaglia | quần tất |
top | áo |
tuta da ginnastica | bộ đồ thể thao |
scarpe da ginnastica | giầy thể thao |
pantaloni | quần dài |
maglietta a maniche corte | áo phông |
mutande | quần lót nam |
canottiera | áo lót ba lỗ |
stivali da pioggia | ủng cao su |
Đồ dùng cá nhân
braccialetto | vòng tay |
gemelli | khuy cài măng sét |
pettine | lược thẳng |
orecchini | khuyên tai |
anello di fidanzamento | nhẫn đính hôn |
occhiali | kính |
borsa | túi |
fazzoletto | khăn tay |
foulard | dây buộc tóc |
spazzola per capelli | lược chùm |
chiavi | chìa khóa |
portachiavi | móc chìa khóa |
accendisigari | bật lửa |
rossetto | son môi |
trucco | đồ trang điểm |
collana | vòng cổ |
piercing | khuyên |
borsetta | ví nữ |
anello | nhẫn |
occhiali da sole | kính râm |
ombrello | cái ô |
bastone da passeggio | gậy đi bộ |
portafoglio | ví nam |
orologio | đồng hồ |
fede nuziale | nhẫn cưới |
Các từ liên quan khác
indossare | mặc/đeo |
mettersi | mặc vào |
togliersi | cởi ra |
vestirsi | mặc đồ |
spogliarsi | cởi đồ |
bottone | khuy |
tasca | túi quần áo |
cerniera | khóa kéo |
allacciare | thắt/buộc |
slacciare | tháo/cởi |
abbottonare | kéo khóa/cài cúc |
sbottonare | cởi khóa/cởi cúc |