Dưới đây là một số từ tiếng Ý liên quan đến gia đình, trong đó có tên các thành viên trong gia đình, những từ mô tả tình trạng hôn nhân, và một số từ liên quan đến đám cưới.
Thành viên trong gia đình
padre | bố |
madre | mẹ |
figlio | con trai |
figlia | con gái |
genitore | bố mẹ |
marito | chồng |
moglie | vợ |
fratello | anh trai/em trai |
sorella | chị gái/em gái |
zio | chú/cậu/bác trai |
zia | cô/dì/bác gái |
cugino | anh em họ |
cugina | anh em họ |
nonna | bà |
nonno | ông |
nonni | ông bà |
nipote | cháu |
ragazzo | bạn trai |
ragazza | bạn gái |
fidanzato | chồng chưa cưới |
fidanzata | vợ chưa cưới |
padrino | bố đỡ đầu |
madrina | mẹ đỡ đầu |
figlioccio | con trai đỡ đầu |
figlioccia | con gái đỡ đầu |
patrigno | bố dượng |
matrigna | mẹ kế |
figliastro | con trai riêng của chồng/vợ |
figliastra | con gái riêng của chồng/vợ |
fratellastro | con trai của bố dượng/mẹ kế |
sorellastra | con gái của bố dượng/mẹ kế |
Nhà chồng/nhà vợ
suocera | mẹ chồng/mẹ vợ |
suocero | bố chồng/bố vợ |
genero | con rể |
nuora | con dâu |
cognata | chị/em dâu |
cognato | anh/em rể |
Những từ khác liên quan đến gia đình
parente | họ hàng |
gemello | anh chị em sinh đôi |
sposarsi | kết hôn |
divorziarsi | li dị |
adottare | nhận nuôi |
adozione | sự nhận nuôi |
adottato | được nhận nuôi |
figlio unico | con một |
genitore single | chỉ có bố hoặc mẹ |
madre single | chỉ có mẹ |
infante | trẻ sơ sinh |
bimbo | trẻ nhỏ |
bambino piccolo | trẻ tập đi |
Tình trạng hôn nhân
single | độc thân |
fidanzato | đính hôn |
sposato | có gia đình |
separato | ly thân |
divorziato | ly hôn |
vedova | quả phụ/người góa chồng |
vedovo | người góa vợ |
Đám cưới
sposa | cô dâu |
sposo | chú rể |
testimone | phù rể |
damigella d'onore | phù dâu |
giorno delle nozze | ngày cưới |
fede nuziale | nhẫn cưới |
torta nuziale | bánh cưới |
abito da sposa | váy cưới |
luna di miele | trăng mật |
anniversario di matrimonio | kỷ niệm ngày cưới |