Những câu tiếng Ý này có thể rất hữu ích khi bạn nói về sức khỏe của mình.
Mô tả các triệu chứng
Qual è il problema? | Cậu bị làm sao? |
Non mi sento bene | Mình cảm thấy không khỏe |
Non mi sento molto bene | Mình cảm thấy không được khỏe lắm |
Mi sento male | Mình thấy ốm |
Mi sono tagliato | Mình bị đứt tay (tự mình làm đứt) |
Ho mal di testa | Mình bị đau đầu |
Ho un brutto mal di testa | Mình bị nhức đầu như búa bổ |
Non sto bene | Mình không khỏe |
Ho l'influenza | Mình bị cúm |
Sto per sentirmi male | Mình sắp bị ốm |
Sono stato male | Gần đây mình bị ốm |
Mi fanno male … | … mình bị đau |
i piedi | Chân |
le ginocchia | Đầu gối |
Mi fa male la schiena | Lưng mình bị đau |
Những câu nói hữu ích khác
Ha …? | Cậu có … không? |
degli antidolorifici | thuốc giảm đau |
del paracetamolo | thuốc paracetamol |
dell'aspirina | thuốc aspirin |
dei cerotti | băng dán |
Come ti senti? | Bây giờ cậu thấy thế nào? |
Ti senti bene? | Bây giờ cậu có thấy ổn không? |
Ti senti un po' meglio? | Bây giờ cậu đã thấy đỡ hơn chưa? |
Spero che presto ti sentirai meglio | Mình mong cậu nhanh khỏe lại |
Guarisci presto! | Nhanh khỏe nhé! |
Ho bisogno di un dottore | Mình cần đi khám bác sĩ |
Penso che dovresti andare da un dottore | Mình nghĩ cậu nên đi gặp |
Conosce un buon …? | Cậu có biết … nào giỏi không? |
dottore | bác sĩ |
dentista | nha sĩ |
Sa dove si trova una farmacia aperta di notte? | Cậu có biết ở đâu có hiệu thuốc bán suốt đêm không? |