Dưới đây là một số câu tiếng Ý dùng khi nói về nghề nghiệp, giúp bạn bàn luận được về loại hình công việc và nơi làm việc của bạn.
cosa fai nella vita? | |
di cosa si occupa | |
che lavoro fai? | bạn làm nghề gì? |
che lavoro fa? |
Hướng dẫn sử dụng câu tiếng Ý | |
---|---|
Trang 4 trên 15 | |
➔
Hội thoại thông dụng |
Cụm từ chỉ thời gian
➔ |
io lavoro come giornalista | mình làm nghề nhà báo |
io faccio il giornalista |
io lavoro in televisione | mình làm trong ngành truyền hình |
io lavoro nel campo dell'informatica | |
io lavoro nel campo dell'editoria | mình làm trong ngành xuất bản |