Dưới đây là một số câu bạn có thể cần và một số biển chỉ dẫn bạn có thể nhìn thấy khi đi bằng ô tô.
scusi, c'è un benzinaio qui vicino? | |
scusi, sa dov'è un benzinaio nei dintorni? |
mi si è guastata la macchina |
ho finito la benzina |
mi faccia 20 euro di benzina | |
mi faccia 20 euro di gasolio |
mi può dare dell'olio per il motore? |
Loại phương tiện
l'automobile | Toa tàu |
l'auto | Toa tàu |
la macchina | |
il furgone | xe |
il camion | |
la moto | xe máy |
il motorino | |
lo scooter | xe ga |
Hướng dẫn sử dụng câu tiếng Ý | |
---|---|
Trang 9 trên 15 | |
➔
Đi lại |
Ăn uống
➔ |
Những dòng chữ bạn có thể gặp
area di servizio |
acqua | Nước |
aria | Không khí |