Dưới đây là một số câu tiếng Đức đơn giản được sử dụng trong hội thoại hàng ngày, và những từ thường gặp viết trên biển hiệu.
Ja | Vâng/có |
Nein | Không |
Vielleicht | Có lẽ |
Danke | Cảm ơn |
Danke schön hoặc Vielen Dank | Cảm ơn rất nhiều |
Dưới đây là các cách trả lời lịch sự khi người khác cảm ơn bạn.
Bitte schön hoặc Gern geschehen | Không có gì |
Keine Ursache | Không có gì |
Nicht der Rede wert | Không có gì |
Chào hỏi và chào tạm biệt
Đây là những cách chào hỏi khác nhau:
Hi | Chào (khá thân mật) |
Hallo | Xin chào |
Guten Morgen | Chào buổi sáng (dùng trước buổi trưa) |
Guten Tag | Chào buổi chiều (dùng từ trưa đến 6 giờ chiều) |
Guten Abend | Chào buổi tối (dùng sau 6 giờ tối) |
Dưới đây là các cách khác nhau bạn có thể dùng khi nói tạm biệt:
Tschüß | Tạm biệt |
Mach's gut! | Bảo trọng! |
Auf Wiedersehen | Tạm biệt |
Gute Nacht | Chúc ngủ ngon |
Bis dann! | Hẹn gặp lại! |
Bis gleich! hoặc Bis bald! | Hẹn sớm gặp lại! |
Bis später! | Hẹn gặp lại sau! |
Einen schönen Tag noch! | Chúc một ngày tốt lành! |
Schönes Wochenende! | Chúc cuối tuần vui vẻ! |
Thu hút sự chú ý và xin lỗi ai đó
Entschuldigen Sie bitte | Xin lỗi (dùng để thu hút sự chú ý của ai đó, bước qua ai đó, hoặc để xin lỗi) |
Entschuldigung | Xin lỗi |
Nếu ai đó xin lỗi bạn, bạn có thể trả lời bằng một trong các cách sau:
Kein Problem | Không sao |
das macht nichts hoặc Macht nichts | Không sao |
Machen Sie sich keine Sorgen | Anh/chị đừng lo về việc đó |
Để người khác hiểu mình khi nói tiếng Anh
Sprechen Sie Deutsch? | Anh/chị có nói tiếng Anh không? |
Ich spreche kein Deutsch | Tôi không nói tiếng Đức |
Mein Deutsch ist nicht sehr gut | Tiếng Đứa của tôi không tốt lắm |
Ich spreche nur ein kleines bisschen Deutsch | Tôi chỉ nói được một chút xíu tiếng Đức thôi |
Ich spreche ein bisschen Deutsch | Tôi nói được một ít tiếng Đức thôi |
Können Sie bitte etwas langsamer sprechen? | Anh/chị nói chậm hơn được không? |
Können Sie das bitte aufschreiben? | Anh/chị viết vào giấy được không? |
Könnten Sie das bitte wiederholen? | Anh/chị có thể nhắc lại được không? |
Ich verstehe | Tôi hiểu rồi |
Ich verstehe nicht | Tôi không hiểu |
Những câu cơ bản khác
Ich weiß | Tôi biết |
Ich weiß nicht | Tôi không biết |
Entschuldigen Sie bitte, wo ist die Toilette? | Xin lỗi, nhà vệ sinh ở đâu? |
Những dòng chữ bạn có thể gặp
Eingang | Lối vào |
Ausgang | Lối ra |
Notausgang | Lối thoát hiểm |
Drücken | Đẩy vào |
Ziehen | Kéo ra |
Toiletten | Nhà vệ sinh |
WC | Nhà vệ sinh |
Herren | Nhà vệ sinh nam |
Damen | Nhà vệ sinh nữ |
Frei | Không có người |
Besetzt | Có người |
Außer Betrieb | Hỏng |
Rauchen verboten | Không hút thuốc |
Privat | Khu vực riêng |
Kein Zutritt | Miễn vào |